Édition internationale
Radio les français dans le monde
--:--
--:--

1069 mots français et vietnamiens qui se ressemblent

français vietnamien similaritésfrançais vietnamien similarités
Écrit par Lepetitjournal Ho Chi Minh Ville
Publié le 15 décembre 2020, mis à jour le 16 décembre 2020
En dépit de leurs divergences abyssales en termes de sonorité et de construction grammaticale, les langues françaises et vietnamiennes possèdent de nombreux mots phonétiquement proches. Le Centre Francophone Antenne de Dalat en a recensé 1069 :
 
 
Tiếng Việt - Vietnamien
Tiếng Pháp - Français
Chị tiết - PrécisionsLĩnh vực - Domaine
aare KHOA HỌC - SCIENCE
a-dearrière THỂ THAO - SPORT
a-gátagate VẬT CHẤT - MATIÈRE
a-lê-hấpallez hoplàm ngayĐA DẠNG - DIVERS
a-lẹtalerte ĐA DẠNG - DIVERS
a-lôallo ĐA DẠNG - DIVERS
a-menamen ĐA DẠNG - DIVERS
a-pác-thaiapartheid TỔ CHỨC - ORGANISATION
a-rậparabe ĐA DẠNG - DIVERS
a-rô-doaarrosoir ĐA DẠNG - DIVERS
a-ti-sôartichaut THIÊN NHIÊN - NATURE
a-văngavance (argent) ĐA DẠNG - DIVERS
a-văng-gácavant-garde ĐA DẠNG - DIVERS
a-xítacide KHOA HỌC - SCIENCE
Ác-hen-ti-naArgentine THẾ GIỚI - MONDE
ạc-mêarméxi-măng cốt sắt
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
Ạc-mê-niArménie THẾ GIỚI - MONDE
ác-mô-ni-caharmonica ÂM NHẠC - MUSIQUE
ắc-quyaccumulateuraccumulateurCƠ KHÍ - MÉCANIQUE
ác-si-métarchimède KHOA HỌC - SCIENCE
ama-tơamateur ĐA DẠNG - DIVERS
amiăngamiante KHOA HỌC - SCIENCE
amiđanamygdale Y TẾ - MÉDECINE
amlyampli 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
ampeampère KHOA HỌC - SCIENCE
An-ba-niAlbanie THẾ GIỚI - MONDE
an-bomalbum ĐA DẠNG - DIVERS
An-giê-riAlgérie THẾ GIỚI - MONDE
an-pa-gaalpaga QUẦN ÁO- HABILLEMENT
ăn-ti-vônantivol 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
ăng giơen jeu ĐA DẠNG - DIVERS
ăng tra xítanthracite VẬT CHẤT - MATIÈRE
Ăng-gô-laAngola THẾ GIỚI - MONDE
ăng-kếtenquête ĐA DẠNG - DIVERS
ăng-lêanglais ĐA DẠNG - DIVERS
ăng-tenantenne 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
Ăng-tiAntilles THẾ GIỚI - MONDE
ăng-ti-sốcantichoc 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
anitaniscâyTHIÊN NHIÊN - NATURE
ápappliquer, poser ĐA DẠNG - DIVERS
áp-pheaffaire TỔ CHỨC - ORGANISATION
áp-phíchaffichebích chươngĐA DẠNG - DIVERS
áp-xanhabsintherượuẨM THỰC - GASTRONOMIE
áp-xeabcés Y TẾ - MÉDECINE
átaschơi đánh bàiTRÒ CHƠI - JEU
jeu de cartes
át-látatlas GIÁO DỤC - ÉDUCATION
bapapa ĐA DẠNG - DIVERS
ba-dơbasehóa họcKHOA HỌC - SCIENCE
chimie
ba-dô-cabazooka QUÂN ĐỘI - MILITAIRE
ba-đờ-xuypardessus QUẦN ÁO- HABILLEMENT
ba-gabagage ĐA DẠNG - DIVERS
ba-gaibagarreur ĐA DẠNG - DIVERS
bà-la-mônbrahmane VĂN HÓA - CULTURE
Ba-LanPologne THẾ GIỚI - MONDE
bá-láppalabre ĐA DẠNG - DIVERS
ba-látballast 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
ba-lêballet VĂN HÓA - CULTURE
ba-lôballottúi đeo sau lưngĐA DẠNG - DIVERS
ba-lôngballon THỂ THAO - SPORT
ba-têpâté ẨM THỰC - GASTRONOMIE
ba-tôngbâton ĐA DẠNG - DIVERS
ba-tuipatrouille TỔ CHỨC - ORGANISATION
ba-vạbazard ĐA DẠNG - DIVERS
ba-viabavure ĐA DẠNG - DIVERS
bắcbacbaccalauréatGIÁO DỤC - ÉDUCATION
báchbarque GIAO THÔNG - TRANSPORT
banbal VĂN HÓA - CULTURE
banballe TRÒ CHƠI - JEU
banpanneban xeGIAO THÔNG - TRANSPORT
ban-côngbalconbao lơn
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
bandanabandana QUẦN ÁO- HABILLEMENT
băngbanc ĐA DẠNG - DIVERS
băngbandecát xét, đảngĐA DẠNG - DIVERS
băngbanquengân hàngTỔ CHỨC - ORGANISATION
băngbanquisebăng biểnĐA DẠNG - DIVERS
băng-cabrancard Y TẾ - MÉDECINE
băng-đôbandeau QUẦN ÁO- HABILLEMENT
băng-rônbanderole ĐA DẠNG - DIVERS
băng-túppantoufle QUẦN ÁO- HABILLEMENT
banhbagne ĐA DẠNG - DIVERS
banhballe TRÒ CHƠI - JEU
bánhpain ẨM THỰC - GASTRONOMIE
bánh mìpain de mie ẨM THỰC - GASTRONOMIE
bánh quybiscuit ẨM THỰC - GASTRONOMIE
bành-tôpaletot QUẦN ÁO- HABILLEMENT
bao bápbaobab THIÊN NHIÊN - NATURE
bariebarrière 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
bạtbâche 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
bát-kétbasket THỂ THAO - SPORT
bazanbasalte KHOA HỌC - SCIENCE
bazơbase KHOA HỌC - SCIENCE
bebeigemàuĐA DẠNG - DIVERS
bébéem béĐA DẠNG - DIVERS
bê bếtbébêtequi ne progresse pas, stagnantĐA DẠNG - DIVERS
bé típetit ĐA DẠNG - DIVERS
bê-đêpédé ĐA DẠNG - DIVERS
bê-rêbéretmũ vải không vànhQUẦN ÁO- HABILLEMENT
bê-ta-dinbétadine Y TẾ - MÉDECINE
bê-tôngbéton 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
béc-giêberger THIÊN NHIÊN - NATURE
bẹc-giêbergerchóTHIÊN NHIÊN - NATURE
chien
benbennexe benĐA DẠNG - DIVERS
camion à benne
béo phìbouffi ĐA DẠNG - DIVERS
bếtbêtecông việc bết bátĐA DẠNG - DIVERS
travailler comme une bête
bibilleviên đạn trònĐA DẠNG - DIVERS
bi-abilliard TRÒ CHƠI - JEU
bi-dabilliard TRÒ CHƠI - JEU
bi-đôngbidonbìnhĐA DẠNG - DIVERS
bi-enbielle CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
bi-naépinardrauTHIÊN NHIÊN - NATURE
bi-ra-mapyjama QUẦN ÁO- HABILLEMENT
biabière ẨM THỰC - GASTRONOMIE
biboratbiboratehóa họcKHOA HỌC - SCIENCE
chimie
bíchpiquechơi đánh bàiTRÒ CHƠI - JEU
jeu de cartes
bích-cốtbiscotte ẨM THỰC - GASTRONOMIE
bích-quybiscuitbánh nướng 2 lầnẨM THỰC - GASTRONOMIE
binaépinard THIÊN NHIÊN - NATURE
bình-tôngbidon ĐA DẠNG - DIVERS
bítbit 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
bít-tếtbifteck ẨM THỰC - GASTRONOMIE
boeuf KHOA HỌC - SCIENCE
bovin KHOA HỌC - SCIENCE
pot de de chambreNHÀ - MAISON
beurrebơ sữaẨM THỰC - GASTRONOMIE
bờbordbờ biểnĐA DẠNG - DIVERS
de mer
bộ độibodoïsoldat de l'Armée populaire vietnamienneQUÂN ĐỘI - MILITAIRE
bô-binbobine CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
bô-đêbrodéthêuQUẦN ÁO- HABILLEMENT
bờ-lublouse QUẦN ÁO- HABILLEMENT
bơ-lu-dôngblouson QUẦN ÁO- HABILLEMENT
bô-tạtpotassehóa họcKHOA HỌC - SCIENCE
chimie
boaboire ĐA DẠNG - DIVERS
boapourboiretiền boĐA DẠNG - DIVERS
bốcbockbiaĐA DẠNG - DIVERS
de bière
bốcboxe THỂ THAO - SPORT
bốc-canbox-calfdaQUẦN ÁO- HABILLEMENT
cuir
bồiboy ĐA DẠNG - DIVERS
bombombetrái nổ lớnQUÂN ĐỘI - MILITAIRE
bơmpompe CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
bọnbande ĐA DẠNG - DIVERS
bôn-sê-víchbolchévique TỔ CHỨC - ORGANISATION
bôngbon ĐA DẠNG - DIVERS
bôngpont 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
bổngbonde commande/bourseĐA DẠNG - DIVERS
bông-kebunker QUÂN ĐỘI - MILITAIRE
bóp-phơiportefeuillecái víQUẦN ÁO- HABILLEMENT
bótpostebót giặcQUÂN ĐỘI - MILITAIRE
poste de garde
bốtbaudđơn vị tốc độ điện báoKHOA HỌC - SCIENCE
unité de mesure électrique
bốtbottegiày ống caoQUẦN ÁO- HABILLEMENT
bọt ba-gaporte-bagage GIAO THÔNG - TRANSPORT
bốt đờ xôbotte đe sautgiày ống trùm lên mắt cá chân cuả línhQUÂN ĐỘI - MILITAIRE
bọt-đôbordeauxcouleur ou vinĐA DẠNG - DIVERS
Bra-xinBrésil THẾ GIỚI - MONDE
brochurebrochure THẾ GIỚI - MONDE
bù-ệchbrouettexe cút kít
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
bu-gibougienến, nến điệnCƠ KHÍ - MÉCANIQUE
de moteur
bu-giôngblousonáoQUẦN ÁO- HABILLEMENT
bu-lôngbouloncon ốcCƠ KHÍ - MÉCANIQUE
búcboucle QUẦN ÁO- HABILLEMENT
bụiboui-bouiquán bụiĐA DẠNG - DIVERS
bụibuisson THIÊN NHIÊN - NATURE
buiabetbouillabaissexúp cáẨM THỰC - GASTRONOMIE
bulôbouleauchi cáng lòTHIÊN NHIÊN - NATURE
bùnboue ĐA DẠNG - DIVERS
buộc-boapourboiretiền boĐA DẠNG - DIVERS
búpbouton QUẦN ÁO- HABILLEMENT
búp-bêpoupée TRÒ CHƠI - JEU
búp-phêbuffet ẨM THỰC - GASTRONOMIE
bựtbuseốngCƠ KHÍ - MÉCANIQUE
tuyau
buýtbus GIAO THÔNG - TRANSPORT
cacarxeGIAO THÔNG - TRANSPORT
cacastrường hợpY TẾ - MÉDECINE
caquartDụng cụ đong lường, có tay cầm, dung tích từ một phần tư lítKHOA HỌC - SCIENCE
Récipient avec une anse qui contient un quart de litre
cá đuốicadouilleroi cá đuốiĐA DẠNG - DIVERS
genre de fouet ou de trique
ca-bincabine GIAO THÔNG - TRANSPORT
ca-bôcapot CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
ca-caocacao ẨM THỰC - GASTRONOMIE
ca-kikaki QUẦN ÁO- HABILLEMENT
ca-lôcalotQUẦN ÁO- HABILLEMENT
chapeau
ca-lӑngcalandre CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
cà-mèngamelle ĐA DẠNG - DIVERS
Ca-na-đaCanada THẾ GIỚI - MONDE
ca-nôcanotloại thuyền nhẹGIAO THÔNG - TRANSPORT
ca-nôngcanonsúng lớn
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
cà-phêcafé ẨM THỰC - GASTRONOMIE
ca-pôcapot GIAO THÔNG - TRANSPORT
ca-pốtcapotebao cao suY TẾ - MÉDECINE
ca-racarat KHOA HỌC - SCIENCE
ca-ra-mencaramel ẨM THỰC - GASTRONOMIE
ca-ra-vancaravane GIAO THÔNG - TRANSPORT
cà-remcrème ẨM THỰC - GASTRONOMIE
cà-ricurry ẨM THỰC - GASTRONOMIE
ca-rôcarreauhình ô vuông, tên con bài ÙĐA DẠNG - DIVERS
forme ou jeu du morpion
ca-rônscarolexà láchTHIÊN NHIÊN - NATURE
cà-rốtcarotte THIÊN NHIÊN - NATURE
ca-ta-lôcatalogue ĐA DẠNG - DIVERS
ca-vátcravate QUẦN ÁO- HABILLEMENT
cabarêcabaret VĂN HÓA - CULTURE
cácchaquecác = lesĐA DẠNG - DIVERS
chaque = mỗi
cạccartecạc vẹc/cạc vi-zítĐA DẠNG - DIVERS
cạc vẹccarte vertebằng lái xeĐA DẠNG - DIVERS
cạc vi-zítcarte de visitedanh thiếpĐA DẠNG - DIVERS
cạc visitcarte de visitedanh thiếpĐA DẠNG - DIVERS
các-boncarbonechất thanKHOA HỌC - SCIENCE
các-bon-nátcarbonate KHOA HỌC - SCIENCE
các-buacarbure KHOA HỌC - SCIENCE
các-đăngcardan CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
các-tecarterxeCƠ KHÍ - MÉCANIQUE
cắc-têécartéđánh bàiY TẾ - MÉDECINE
aux cartes à jouer
cắc-tencartel TỔ CHỨC - ORGANISATION
các-tơkarstvùng đá vôi)KHOA HỌC - SCIENCE
paysage de roches calcaires
các-tôngcarton ĐA DẠNG - DIVERS
cáchcas ĐA DẠNG - DIVERS
cactutcartouche QUÂN ĐỘI - MILITAIRE
cái nhàcagnapetite maison
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
cải xoongcresson THIÊN NHIÊN - NATURE
calincarlin ĐA DẠNG - DIVERS
calocalorie KHOA HỌC - SCIENCE
camcamexeCƠ KHÍ - MÉCANIQUE
cam quấtkumquat THIÊN NHIÊN - NATURE
cam-nhôngcamion GIAO THÔNG - TRANSPORT
camêracaméra 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
các-na-vancarnaval VĂN HÓA - CULTURE
cancalcan xươngY TẾ - MÉDECINE
cal oseux
cancanne ĐA DẠNG - DIVERS
canjerrycan GIAO THÔNG - TRANSPORT
cầncanne ĐA DẠNG - DIVERS
can-kêcalquer ĐA DẠNG - DIVERS
can-xicalcium KHOA HỌC - SCIENCE
căngcamp QUÂN ĐỘI - MILITAIRE
căng-tincantine 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
canh-ki-naquinquina THIÊN NHIÊN - NATURE
cao-bồicow-boy ĐA DẠNG - DIVERS
cao-lanhkaolin VẬT CHẤT - MATIÈRE
cao-sucaoutchouc THIÊN NHIÊN - NATURE
cápcâble 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
cápcape QUẦN ÁO- HABILLEMENT
cặpcartable ĐA DẠNG - DIVERS
cặp lồngcaqueloncasserole à fondue. Au Vietnam : récipient compartimentéĐA DẠNG - DIVERS
cáp tútcartouche QUÂN ĐỘI - MILITAIRE
carecarré4 chỗ xung quanh bànẨM THỰC - GASTRONOMIE
4 places autour d'une table
cátcasque ĐA DẠNG - DIVERS
cát-kétcasquette QUẦN ÁO- HABILLEMENT
cát-sêcachetd'artisteVĂN HÓA - CULTURE
cát-xêcasségiáĐA DẠNG - DIVERS
prix
cát-xétcassette 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
catapcartable GIÁO DỤC - ÉDUCATION
cátxcađơcascadeurdiễn viên đóng thếVĂN HÓA - CULTURE
câu lạc bộclub TỔ CHỨC - ORGANISATION
caycaille THIÊN NHIÊN - NATURE
cê-sicésium KHOA HỌC - SCIENCE
chẳngsans ĐA DẠNG - DIVERS
checachergiấuĐA DẠNG - DIVERS
chỉ tríchcritique 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
chiffonchiffon QUẦN ÁO- HABILLEMENT
chípchipper ĐA DẠNG - DIVERS
chóchiotcon chó = chien, chó con = chiotTHIÊN NHIÊN - NATURE
chủ đềsujet ĐA DẠNG - DIVERS
ci-nêciné VĂN HÓA - CULTURE
clackeitclarkéite KHOA HỌC - SCIENCE
claketclaquette ÂM NHẠC - MUSIQUE
clarinetclarinette ÂM NHẠC - MUSIQUE
cocordekéo coTRÒ CHƠI - JEU
tire à la corde
cổcol QUẦN ÁO- HABILLEMENT
cổcou ĐA DẠNG - DIVERS
coeurchơi đánh bàiTRÒ CHƠI - JEU
jeu de cartes
queuecây gậy để thụt billardTRÒ CHƠI - JEU
cô-bancobalt KHOA HỌC - SCIENCE
cô-la-gencollagène KHOA HỌC - SCIENCE
cờ-lêclé CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
cô-nhắccognac ẨM THỰC - GASTRONOMIE
cờ-rếpcrêpe ẨM THỰC - GASTRONOMIE
cô-rônscarolexà láchTHIÊN NHIÊN - NATURE
cô-taquota ĐA DẠNG - DIVERS
cô-veharicot vert VĂN HÓA - CULTURE
cỏ-vêcorvée ĐA DẠNG - DIVERS
cốc-taycocktail ẨM THỰC - GASTRONOMIE
côliêcollier 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
com-lêcomplet 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
com-mӑng-cacommande-car QUÂN ĐỘI - MILITAIRE
com-pacompas GIÁO DỤC - ÉDUCATION
cômacoma KHOA HỌC - SCIENCE
côncolt QUÂN ĐỘI - MILITAIRE
côncône ĐA DẠNG - DIVERS
cồnalcool ẨM THỰC - GASTRONOMIE
cồncolle ĐA DẠNG - DIVERS
con gáicongaïou congaye. jeune filleĐA DẠNG - DIVERS
con gáis'encongayerprendre une maîtresseĐA DẠNG - DIVERS
Côn-gôCongo THẾ GIỚI - MONDE
công-bátcontrebasse ÂM NHẠC - MUSIQUE
công-tắccontact 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
công-te-nơcontainer GIAO THÔNG - TRANSPORT
công-tơcompteur 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
công-vănconvention TỔ CHỨC - ORGANISATION
công-xéc-tôconcerto ÂM NHẠC - MUSIQUE
công-xônconsole NHÀ - MAISON
công-xooc-xi-omconsortium TỔ CHỨC - ORGANISATION
coóc-sêcorsetáo bó ngực và bụngQUẦN ÁO- HABILLEMENT
cópcopier ĐA DẠNG - DIVERS
cốpcoffrengăn tủ, thùng xeCƠ KHÍ - MÉCANIQUE
cốp-phacoffrage 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
cốtcode ĐA DẠNG - DIVERS
cốtcote 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
cộtcorde ĐA DẠNG - DIVERS
cọt-necornere THỂ THAO - SPORT
couponcoupon ĐA DẠNG - DIVERS
crêmoncrémonekhoá cửa
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
système de verrouillage de porte
crômchrome VẬT CHẤT - MATIÈRE
coup ĐA DẠNG - DIVERS
cu-cucoucouchimTHIÊN NHIÊN - NATURE
oiseau
cu-licoolie ĐA DẠNG - DIVERS
cu-lôngcoulomb KHOA HỌC - SCIENCE
cu-roacourroieđai chuyềnCƠ KHÍ - MÉCANIQUE
cuacourcua gáiĐA DẠNG - DIVERS
faire la cour
cuacourbekhúc cuaĐA DẠNG - DIVERS
virage
cuacourscúp cua (học sinh)GIÁO DỤC - ÉDUCATION
cuacourtđầuĐA DẠNG - DIVERS
coupe de cheveux
cua-rơcoureurngười chạy đuaTHỂ THAO - SPORT
cycliste
cùi-dìacuillère ẨM THỰC - GASTRONOMIE
cuốccoursetaxiĐA DẠNG - DIVERS
cúpcoupecắt điện, nướcĐA DẠNG - DIVERS
vestimentaire, cheveux, électricité
cúpcoupegiải thưởngTHỂ THAO - SPORT
trophée
cụtcourt ĐA DẠNG - DIVERS
đá-látdallage 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
da-uayaourt ẨM THỰC - GASTRONOMIE
đầmdame ĐA DẠNG - DIVERS
đăng-gơdengue Y TẾ - MÉDECINE
đăng-tendentelle QUẦN ÁO- HABILLEMENT
đăng-xêdanser VĂN HÓA - CULTURE
đạt-lai lạt-madalai lama VĂN HÓA - CULTURE
đậu phụtofu ẨM THỰC - GASTRONOMIE
đề-candécalque ĐA DẠNG - DIVERS
đề-padépartđề-pa lên dốcGIAO THÔNG - TRANSPORT
démarrage en côte
đềca-déca- KHOA HỌC - SCIENCE
đen-côdelco CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
đêxi-déci- KHOA HỌC - SCIENCE
đi-na-môdynamo GIAO THÔNG - TRANSPORT
đi-vӑngdivan NHÀ - MAISON
điêzendiesel GIAO THÔNG - TRANSPORT
đindyne KHOA HỌC - SCIENCE
điốtdiode 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
đít-cuadiscours ĐA DẠNG - DIVERS
đít-lômdiplôme GIÁO DỤC - ÉDUCATION
đôdo ÂM NHẠC - MUSIQUE
dô-kềjockeyngười cưỡi ngựa đuaTHỂ THAO - SPORT
đô-ladollar ĐA DẠNG - DIVERS
đờ-măndemande ĐA DẠNG - DIVERS
đoandouanengành hải quanTỔ CHỨC - ORGANISATION
đốc-tờdocteur Y TẾ - MÉDECINE
đôminôdomino TRÒ CHƠI - JEU
đơniêdenier ĐA DẠNG - DIVERS
đuidouille QUÂN ĐỘI - MILITAIRE
đụnduneđụn cátĐA DẠNG - DIVERS
dune de sable
đuôidouilleđèn
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
lampe
đúpdoublecú đúpĐA DẠNG - DIVERS
coup double
đúp học
redoubler une classe
ê-côéchotiếng vangĐA DẠNG - DIVERS
ê-cuécrouđai ốcCƠ KHÍ - MÉCANIQUE
ê-keéquerre GIÁO DỤC - ÉDUCATION
ê-kípéquipe THỂ THAO - SPORT
e-lípellipse KHOA HỌC - SCIENCE
Ê-qua-đoÉquateur THẾ GIỚI - MONDE
Ê-ti-ô-piÉthiopie THẾ GIỚI - MONDE
ê-tôétau CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
êfinaiglefinloài cá tuyếtTHIÊN NHIÊN - NATURE
ếp!hep! ĐA DẠNG - DIVERS
étaide ĐA DẠNG - DIVERS
ét-coócescorte TỔ CHỨC - ORGANISATION
ét-xӑngessence GIAO THÔNG - TRANSPORT
êteéther KHOA HỌC - SCIENCE
festivalfestival VĂN HÓA - CULTURE
fla-măngflamand THẾ GIỚI - MONDE
flӑngflan ẨM THỰC - GASTRONOMIE
fooc-xépforceps Y TẾ - MÉDECINE
frӑngfranctiềnĐA DẠNG - DIVERS
monnaie
gadraptrải giườngĐA DẠNG - DIVERS
gagaz KHOA HỌC - SCIENCE
gars ĐA DẠNG - DIVERS
gảgare GIAO THÔNG - TRANSPORT
ga-lӑnggalant ĐA DẠNG - DIVERS
ga-magamma KHOA HỌC - SCIENCE
ga-mengamelle ẨM THỰC - GASTRONOMIE
ga-ragarage CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
ga-rôgarrot Y TẾ - MÉDECINE
ga-tôgâteau ẨM THỰC - GASTRONOMIE
gácgarde QUÂN ĐỘI - MILITAIRE
gạcgaze Y TẾ - MÉDECINE
gác-ba-gagarde-bagageporte-bagage pour véloGIAO THÔNG - TRANSPORT
gác-đờ-bugarde-boue GIAO THÔNG - TRANSPORT
gác-đờ-sengarde-chaîne GIAO THÔNG - TRANSPORT
gác-đờ-xengarde-selle GIAO THÔNG - TRANSPORT
gác-măng-giêgarde-manger NHÀ - MAISON
galônggallon KHOA HỌC - SCIENCE
gamgammeex: de couleurĐA DẠNG - DIVERS
gamgramme KHOA HỌC - SCIENCE
găngxtegangster TỔ CHỨC - ORGANISATION
gê-paguépard THIÊN NHIÊN - NATURE
gângaineống
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
tuyau
gengaineống gen điện
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
électrique
gengène KHOA HỌC - SCIENCE
ghẻ-lởgaleux Y TẾ - MÉDECINE
ghépgreffe ĐA DẠNG - DIVERS
ghệtguêtre QUẦN ÁO- HABILLEMENT
ghigrille ĐA DẠNG - DIVERS
ghigris ĐA DẠNG - DIVERS
ghi-đôngguidon CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
ghi-taguitare ÂM NHẠC - MUSIQUE
gi-lêgilet QUẦN ÁO- HABILLEMENT
giànhgagneremporterĐA DẠNG - DIVERS
giẻgeai THIÊN NHIÊN - NATURE
giga-giga- KHOA HỌC - SCIENCE
ginginrượuẨM THỰC - GASTRONOMIE
giờheureressemblance plus claire avec une liaison, comparer : sáu giờ six heureĐA DẠNG - DIVERS
gioangjoint CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
gípjeep GIAO THÔNG - TRANSPORT
giӑm-bôngjambon ẨM THỰC - GASTRONOMIE
gơ-lu-xitglucide KHOA HỌC - SCIENCE
gômgommecục tẩyGIÁO DỤC - ÉDUCATION
gônGaule THẾ GIỚI - MONDE
gôngoal THỂ THAO - SPORT
goòngwagon GIAO THÔNG - TRANSPORT
goutgouttebênhY TẾ - MÉDECINE
maladie
gugoût ẨM THỰC - GASTRONOMIE
guđrongoudron 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
gútgouttebênhY TẾ - MÉDECINE
maladie
gӑnggant QUẦN ÁO- HABILLEMENT
ha-lo-genhalogène KHOA HỌC - SCIENCE
ha-mithamitique VĂN HÓA - CULTURE
hắcâcre KHOA HỌC - SCIENCE
hạcharpe ÂM NHẠC - MUSIQUE
halogenhalogène 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
hăm-bơ-gơhamburger ẨM THỰC - GASTRONOMIE
hambecgithambergitekhoáng vậtKHOA HỌC - SCIENCE
minéral
hamlinithamlinitekhoáng vậtKHOA HỌC - SCIENCE
minéral
hanaphanapcốcẨM THỰC - GASTRONOMIE
récipient pour boire
hàngrang ĐA DẠNG - DIVERS
hàngse rendre(đt-v) Hàng đi!= Rends-toi!ĐA DẠNG - DIVERS
hạngrang ĐA DẠNG - DIVERS
hanvahalvabánh ngọtẨM THỰC - GASTRONOMIE
gâteau
hê-lihélium KHOA HỌC - SCIENCE
héc-tahectare KHOA HỌC - SCIENCE
héc-tô-hecto- KHOA HỌC - SCIENCE
hi-drohydrogène KHOA HỌC - SCIENCE
híp-pihippie ĐA DẠNG - DIVERS
hoang-mạc-đáhamadavùng ở XaharaKHOA HỌC - SCIENCE
zone du Sahara
hóc-mônhormone KHOA HỌC - SCIENCE
HonlӑngHollandeHà LanTHẾ GIỚI - MONDE
hublônghoublon THIÊN NHIÊN - NATURE
Hy LạpHelladeGrèceTHẾ GIỚI - MONDE
hyđrohydro KHOA HỌC - SCIENCE
i-nốcinox 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
i-ốtiode KHOA HỌC - SCIENCE
iambơïambethơ trào phúng cổ Hy-lạpĐA DẠNG - DIVERS
iantinitianthinitekhoáng vậtKHOA HỌC - SCIENCE
minéral
ItaliItalie THẾ GIỚI - MONDE
janjaletương đương một galôngKHOA HỌC - SCIENCE
mesure de liquides et grains
jeansjeansquần bò namQUẦN ÁO- HABILLEMENT
juy-đôjudo THỂ THAO - SPORT
juypjupe QUẦN ÁO- HABILLEMENT
ka-kikaki QUẦN ÁO- HABILLEMENT
ka-likalium KHOA HỌC - SCIENCE
ka-likaliumpotassiumKHOA HỌC - SCIENCE
kequai GIAO THÔNG - TRANSPORT
quai GIAO THÔNG - TRANSPORT
kê-piképi QUẦN ÁO- HABILLEMENT
kêfiaképhir ẨM THỰC - GASTRONOMIE
kemcrème ẨM THỰC - GASTRONOMIE
kềnnickel KHOA HỌC - SCIENCE
kênhchaîne ĐA DẠNG - DIVERS
kếpcrêpe ẨM THỰC - GASTRONOMIE
kếpcrépon QUẦN ÁO- HABILLEMENT
kétcaissekét biaĐỒ VẬT - OBJET
caisse de bière/ de supermarché
khạccrache(đt) nhổ nước miếngĐA DẠNG - DIVERS
(v) cracher
khucroupe THIÊN NHIÊN - NATURE
kiquille TRÒ CHƠI - JEU
croquis VĂN HÓA - CULTURE
kilogramme KHOA HỌC - SCIENCE
ki-lôkilo KHOA HỌC - SCIENCE
ki-lô-gamkilogramme KHOA HỌC - SCIENCE
ki-lô-métkilomètre KHOA HỌC - SCIENCE
ki-lô-oátkilowatt KHOA HỌC - SCIENCE
ki-ninquinine Y TẾ - MÉDECINE
kí-ninhquinine Y TẾ - MÉDECINE
ki-ốtkiosque 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
kíchcrique CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
kimônôkimono THỂ THAO - SPORT
kípkifthuốc lá trộn lá cần sa để hútĐA DẠNG - DIVERS
mélange de tabac et de chanvre indien
kípéquipe THỂ THAO - SPORT
kiwikiwi THIÊN NHIÊN - NATURE
lala ÂM NHẠC - MUSIQUE
la-bôlabophòng xét nghiệmY TẾ - MÉDECINE
laboratoire
la-coócla coquetrứngẨM THỰC - GASTRONOMIE
œuf à la coque
la-delaser 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
la-ghimlégumerau củẨM THỰC - GASTRONOMIE
la-mãromane 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
la-phôngplafond NHÀ - MAISON
la-tê-rítlatériteđáKHOA HỌC - SCIENCE
roche
la-tinhlatin VĂN HÓA - CULTURE
la-va-bôlavabo 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
lắc-lêclé ĐỒ VẬT - OBJET
láchrate Y TẾ - MÉDECINE
láchratelá láchTHIÊN NHIÊN - NATURE
la rate
lamlamedao lamĐỒ VẬT - OBJET
lame de rasoir
lamlambretta GIAO THÔNG - TRANSPORT
lănroulantxe lănĐA DẠNG - DIVERS
rouler, fauteuil roulant
lănglentilleđậuẨM THỰC - GASTRONOMIE
plante
lăng-xêlancer ĐA DẠNG - DIVERS
lanhlin QUẦN ÁO- HABILLEMENT
lanhlinge NHÀ - MAISON
lanh-tôlinteau 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
LàoLaos THẾ GIỚI - MONDE
lập làle platchảo nhỏ, lòng nông và bằng, có cán cầm, dùng để xào rán thức ănẨM THỰC - GASTRONOMIE
látdaller 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
lay-ơnglaïeul THIÊN NHIÊN - NATURE
leairLấy leĐA DẠNG - DIVERS
Avoir l'air
lê-dươnglégion QUÂN ĐỘI - MILITAIRE
lê-ghimlégumerau củẨM THỰC - GASTRONOMIE
lê-ki-malucuma THIÊN NHIÊN - NATURE
lê-nin-nítléniniste TỔ CHỨC - ORGANISATION
lenlaine QUẦN ÁO- HABILLEMENT
len-đôlandauxe bốn bánh hai muiGIAO THÔNG - TRANSPORT
voiture à quatre roues qui peut se fermer au moyen de deux soufflets
lếtbicyclette GIAO THÔNG - TRANSPORT
lipli QUẦN ÁO- HABILLEMENT
lisse ĐA DẠNG - DIVERS
li-eliège THIÊN NHIÊN - NATURE
li-ki-malucuma KHOA HỌC - SCIENCE
li-mu-dinlimousinexeGIAO THÔNG - TRANSPORT
li-pítlipide KHOA HỌC - SCIENCE
li-tôlithographie VĂN HÓA - CULTURE
li-xănglicence TỔ CHỨC - ORGANISATION
liênlienliên kếtĐA DẠNG - DIVERS
limlimgỗTHIÊN NHIÊN - NATURE
bois de fer
linhlynxchi Linh miêuTHIÊN NHIÊN - NATURE
línhligneinfanterie de ligneQUÂN ĐỘI - MILITAIRE
linhơligneđơn vị đo chiều dài của Pháp, bằng khoảng 2,25 mmKHOA HỌC - SCIENCE
ancienne unité de mesure d'environ 2,25 mm
líplibreroue libreCƠ KHÍ - MÉCANIQUE
líplift THỂ THAO - SPORT
lítlitre KHOA HỌC - SCIENCE
lot 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
bleumàuĐA DẠNG - DIVERS
lô-ca-xônglocation 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
lô-canlocal 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
lô-cốtblockhaus QUÂN ĐỘI - MILITAIRE
lô-ga-rítlogarithme KHOA HỌC - SCIENCE
lô-gíclogique KHOA HỌC - SCIENCE
lô-gíchlogique KHOA HỌC - SCIENCE
lô-gôlogo ĐA DẠNG - DIVERS
lơ-goleghornTHIÊN NHIÊN - NATURE
poule
lô-tôloto TRÒ CHƠI - JEU
lò-xoressort CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
lốcbloc ĐA DẠNG - DIVERS
longalon ẨM THỰC - GASTRONOMIE
lon-tonplanton QUÂN ĐỘI - MILITAIRE
long nhãnlongane THIÊN NHIÊN - NATURE
long-đenrondellevòng đệmCƠ KHÍ - MÉCANIQUE
lông-tôngplanton QUÂN ĐỘI - MILITAIRE
lốpenveloppe ĐỒ VẬT - OBJET
lốplob TRÒ CHƠI - JEU
lótculotte QUẦN ÁO- HABILLEMENT
lốtlolot THIÊN NHIÊN - NATURE
lurouleauxe
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
compresseur
luậtloi TỔ CHỨC - ORGANISATION
Lúc-xӑm-buaLuxembourg THẾ GIỚI - MONDE
lúploupe ĐỒ VẬT - OBJET
macauchemarma=marĐA DẠNG - DIVERS
Fantôme, esprit. mar vient de l'Indoeuropéen. Cauchemard étant littéralement le fantôme qui écrase
maman ĐA DẠNG - DIVERS
mais ĐA DẠNG - DIVERS
ma thuậtmagieLittéralement, technique spirituelle.ĐA DẠNG - DIVERS
Fantôme, esprit. mar vient de l'Indoeuropéen.
ma-bunmaboul ĐA DẠNG - DIVERS
ma-cà-bôngvagabond ĐA DẠNG - DIVERS
ma-cômaquereauprostitutionĐA DẠNG - DIVERS
Ma-đa-gát-xcaMadagascar ẨM THỰC - GASTRONOMIE
ma-đờ-lenmadeleinebánh ngọtTHẾ GIỚI - MONDE
ma-dútmazout GIAO THÔNG - TRANSPORT
ma-gimaggi ẨM THỰC - GASTRONOMIE
ma-kétmaquette 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
ma-lanhmalin ĐA DẠNG - DIVERS
ma-mútmammouth THIÊN NHIÊN - NATURE
ma-nhê-tômagnéto 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
ma-ni-venmanivelle CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
ma-nơ-canhmannequin QUẦN ÁO- HABILLEMENT
ma-ra-tôngmarathon THỂ THAO - SPORT
Ma-rốcMaroc THẾ GIỚI - MONDE
ma-sátmassage ĐA DẠNG - DIVERS
mả-tàmatraque ĐỒ VẬT - OBJET
mácmarquethương hiệu; bộ vóĐA DẠNG - DIVERS
mạcmarne VẬT CHẤT - MATIÈRE
mác-kimaquille ĐA DẠNG - DIVERS
mác-mốtmarmottesóc đấtTHIÊN NHIÊN - NATURE
mác-xítmarxiste TỔ CHỨC - ORGANISATION
mactetmartre THIÊN NHIÊN - NATURE
mactinitmartinitekhoáng vậtKHOA HỌC - SCIENCE
minéral
mactitmartitekhoáng vậtKHOA HỌC - SCIENCE
minéral
măm mămmiam miam ĐA DẠNG - DIVERS
Man-gátMalgache THẾ GIỚI - MONDE
mángmangeoire ĐỒ VẬT - OBJET
măng-cụtmangoustemangoustanTHIÊN NHIÊN - NATURE
măng-đamandat TỔ CHỨC - ORGANISATION
măng-đô-linmandoline ÂM NHẠC - MUSIQUE
măng-sétmanchettekhuyQUẦN ÁO- HABILLEMENT
bouton
măng-sôngmanchon CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
măng-tômanteau QUẦN ÁO- HABILLEMENT
măng-xácmansarde 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
manocanhmannequin QUẦN ÁO- HABILLEMENT
mátmasse ĐỒ VẬT - OBJET
mạt-chượcmah-jong TRÒ CHƠI - JEU
mát-títmastic 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
may-ômaillot QUẦN ÁO- HABILLEMENT
may-ơmoyeu CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
may-on-nemayonnaise ẨM THỰC - GASTRONOMIE
may-somaillechortkim loạiKHOA HỌC - SCIENCE
métal
memaintrong bóng đáTHỂ THAO - SPORT
au football
memère ĐA DẠNG - DIVERS
aimer ĐA DẠNG - DIVERS
mẹmère ĐA DẠNG - DIVERS
mề-đaymédaillebijou ou tâche rouge sur le corpsĐỒ VẬT - OBJET
me-xừmonsieur ĐA DẠNG - DIVERS
mẹcmerde ĐA DẠNG - DIVERS
mêga-méga- KHOA HỌC - SCIENCE
métmètre KHOA HỌC - SCIENCE
mimi ÂM NHẠC - MUSIQUE
mi-camica VẬT CHẤT - MATIÈRE
mi-cơ-rômicro 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
mi-crô-micro- KHOA HỌC - SCIENCE
mi-li-milli- KHOA HỌC - SCIENCE
mi-li-métmillimètre KHOA HỌC - SCIENCE
mi-nhonmignonne ĐA DẠNG - DIVERS
mi-sơ-linmicheline GIAO THÔNG - TRANSPORT
miamire TRÒ CHƠI - JEU
mìnmine QUÂN ĐỘI - MILITAIRE
min-phơimille-feuille ẨM THỰC - GASTRONOMIE
mít-tinhmeeting ĐA DẠNG - DIVERS
mixamesse ÂM NHẠC - MUSIQUE
momortsố moCƠ KHÍ - MÉCANIQUE
point mort
mô-bi-létmobylette GIAO THÔNG - TRANSPORT
mô-đécmoderne ĐA DẠNG - DIVERS
mô-đenmodelexempleĐA DẠNG - DIVERS
mô-đi-phêmodifier ĐA DẠNG - DIVERS
mô-đunmodule ĐA DẠNG - DIVERS
mỏ-lếtmolette CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
mô-menmomentlực, vật lý họcKHOA HỌC - SCIENCE
force, physique
mô-típmotifcốt truyệnĐA DẠNG - DIVERS
narratif
mô-tômoto GIAO THÔNG - TRANSPORT
mô-tơmoteur CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
moay-ơmoyeu CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
mọcmortadellemón được làm từ thịt heo xayẨM THỰC - GASTRONOMIE
aliment fait à partir de viande de porc broyé
mộcmortadellemón được làm từ thịt heo xayẨM THỰC - GASTRONOMIE
aliment fait à partir de viande de porc broyé
Mông CổMongol THẾ GIỚI - MONDE
moócmorse 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
moóc-chêmortier 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
moruymorueTHIÊN NHIÊN - NATURE
mốtmodekiểu theo thời trang.QUẦN ÁO- HABILLEMENT
mù-soamouchoirkhănQUẦN ÁO- HABILLEMENT
mù-tạtmoutarde ẨM THỰC - GASTRONOMIE
mùi-xoamouchoirkhănQUẦN ÁO- HABILLEMENT
mútmoussevật mềm và đàn hồi đượcĐA DẠNG - DIVERS
mỹ nhânmignonne ĐA DẠNG - DIVERS
na-pannapalm QUÂN ĐỘI - MILITAIRE
na-trinatriumsodiumKHOA HỌC - SCIENCE
nainaïfgiả naiĐA DẠNG - DIVERS
nanô-nano- KHOA HỌC - SCIENCE
nê-ôngnéon 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
nemnemnem rán, chả giòẨM THỰC - GASTRONOMIE
nétnetĐA DẠNG - DIVERS
nhà quêniakouépéquenaudĐA DẠNG - DIVERS
nhéptrèfle TRÒ CHƠI - JEU
nhômaluminium VẬT CHẤT - MATIÈRE
nhumou ĐA DẠNG - DIVERS
ni-lôngnylon VẬT CHẤT - MATIÈRE
ni-tơnitrogène KHOA HỌC - SCIENCE
ni-tratnitrate KHOA HỌC - SCIENCE
ni-vôniveauống thủy chuẩn
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
nikennickelcòn gọi là kềnVẬT CHẤT - MATIÈRE
noeud QUẦN ÁO- HABILLEMENT
nô-enNoel ĐA DẠNG - DIVERS
nốc aoknock-out THỂ THAO - SPORT
nốtnote ÂM NHẠC - MUSIQUE
nuinouille ẨM THỰC - GASTRONOMIE
nước mắmnuoc-mâm ẨM THỰC - GASTRONOMIE
nuôinourrir ĐA DẠNG - DIVERS
nuynunghệ thuậtVĂN HÓA - CULTURE
artistique
oui ĐA DẠNG - DIVERS
ô-kêo.k. ĐA DẠNG - DIVERS
ô-liuolive THIÊN NHIÊN - NATURE
ô-mắtommatidie THIÊN NHIÊN - NATURE
ô-phi-xienofficiel ĐA DẠNG - DIVERS
ô-tôautoautomobileGIAO THÔNG - TRANSPORT
ô-tô rayautorail GIAO THÔNG - TRANSPORT
ô-tô-buýtautobus GIAO THÔNG - TRANSPORT
ô-tô-caautocar GIAO THÔNG - TRANSPORT
ô-tô-cla-vơautoclavenồi áp suất
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
ô-văngauvent 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
o-xioxygene KHOA HỌC - SCIENCE
o-xítoxyde KHOA HỌC - SCIENCE
oátwatt KHOA HỌC - SCIENCE
omohm KHOA HỌC - SCIENCE
ômohm KHOA HỌC - SCIENCE
ông-xơonce KHOA HỌC - SCIENCE
ốp-laau platmón trứng chiênẨM THỰC - GASTRONOMIE
oeuf
ốp-lếtomelettemón trứng chiênẨM THỰC - GASTRONOMIE
ốp-xétoffset 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
ọt-rơhors-jeu THỂ THAO - SPORT
ovanovale ĐA DẠNG - DIVERS
pa-lӑngpalan CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
pa-ra-bônparabole 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
pa-ra-phinparaffine VẬT CHẤT - MATIÈRE
pa-tanhpatinà roulettesTRÒ CHƠI - JEU
pa-têpâté ẨM THỰC - GASTRONOMIE
pa-tê-sôpâté chaud ẨM THỰC - GASTRONOMIE
paccaparka QUẦN ÁO- HABILLEMENT
palletpaletteay kệ gỗ kê hàng
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
de marchandise
panpanne GIAO THÔNG - TRANSPORT
pằngpan ĐA DẠNG - DIVERS
păng-túppantoufle QUẦN ÁO- HABILLEMENT
panhpinte ĐA DẠNG - DIVERS
panh-goanhpingouin THIÊN NHIÊN - NATURE
paopound KHOA HỌC - SCIENCE
pari-brétparis-brest ẨM THỰC - GASTRONOMIE
paropoireauloại rau hànhTHIÊN NHIÊN - NATURE
pê-đanpédale CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
pê-đêpédé ĐA DẠNG - DIVERS
pê-ni-xi-linpénicilline Y TẾ - MÉDECINE
pepxinpepsine KHOA HỌC - SCIENCE
phafa ÂM NHẠC - MUSIQUE
phaphaređèn rọi sáng ra xaGIAO THÔNG - TRANSPORT
phaphase 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
phảifailleverbe falloir au subjonctifĐA DẠNG - DIVERS
phanhfrein GIAO THÔNG - TRANSPORT
phạtfâcherpunirĐA DẠNG - DIVERS
phát xítfasciste ĐA DẠNG - DIVERS
phayfaille ĐA DẠNG - DIVERS
phayfraise ĐA DẠNG - DIVERS
phêfaitphê thuốcĐA DẠNG - DIVERS
ivre
phéc-mơ-tuyafermeture QUẦN ÁO- HABILLEMENT
phifrirephi hànhẨM THỰC - GASTRONOMIE
phịbouffi ĐA DẠNG - DIVERS
phi-dêfrisétóc xoănĐA DẠNG - DIVERS
phi-laofilaocâyTHIÊN NHIÊN - NATURE
plante
phíchficheélectrique
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
philêfilet ẨM THỰC - GASTRONOMIE
phimfilm VĂN HÓA - CULTURE
phinfiltre ĐA DẠNG - DIVERS
phinfil QUẦN ÁO- HABILLEMENT
phinfine ĐA DẠNG - DIVERS
phôFAUXhát - chanterVĂN HÓA - CULTURE
phồFAUXcông cụ
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
outil de jardinage
phô-maifromage ẨM THỰC - GASTRONOMIE
pho-mátfromage ẨM THỰC - GASTRONOMIE
phô-tôphoto 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
phô-tô-cô-piphotocopie 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
phô-tơifauteuil ĐA DẠNG - DIVERS
phô-xépforceps Y TẾ - MÉDECINE
phóc-sếtfourchette ẨM THỰC - GASTRONOMIE
phớifouetdụng cụ làm bếpẨM THỰC - GASTRONOMIE
ustencile de cuisine
phomforme ĐA DẠNG - DIVERS
phôngfonddécorVĂN HÓA - CULTURE
phóng xefonceravec un véhiculeĐA DẠNG - DIVERS
phông-tenfontainecái vòi nướcĐA DẠNG - DIVERS
phốtfossesceptique
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
phốtfautebốc phốtĐA DẠNG - DIVERS
phớtfeutre ĐA DẠNG - DIVERS
phốt-phátphosphate KHOA HỌC - SCIENCE
phốt-phophosphore KHOA HỌC - SCIENCE
phốt-tăngpotence CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
phú lítpolice ĐA DẠNG - DIVERS
phuốcfourchede véloCƠ KHÍ - MÉCANIQUE
phuốc-sét.fourchette ẨM THỰC - GASTRONOMIE
phuyfûtthùngĐA DẠNG - DIVERS
pipi KHOA HỌC - SCIENCE
pi-a-nôpiano ÂM NHẠC - MUSIQUE
pi-gia-mapyjama QUẦN ÁO- HABILLEMENT
pi-rítpyrite KHOA HỌC - SCIENCE
píchpick-up GIAO THÔNG - TRANSPORT
píchpique TRÒ CHƠI - JEU
picnicpique-nique ẨM THỰC - GASTRONOMIE
pinpile 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
ping-pôngping pong THỂ THAO - SPORT
pít-tôngpiston CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
pose ĐA DẠNG - DIVERS
potống
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
d'échappement
pơ mupeumoucây FokieniaTHIÊN NHIÊN - NATURE
arbre Fokienia
pờ-lát-tíchplastique 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
pô-lôpolo QUẦN ÁO- HABILLEMENT
pơ-luyapeluregiấyVẬT CHẤT - MATIÈRE
papier
pô-rơ-títprotide KHOA HỌC - SCIENCE
pơ-ti-panhpetit pain ẨM THỰC - GASTRONOMIE
poliôpoliobệnhY TẾ - MÉDECINE
poliomyélite
pom-mátpommade Y TẾ - MÉDECINE
poọc-ba-gaporte-bagagesyên phụ để chở đồCƠ KHÍ - MÉCANIQUE
pốp-linpopelinevảiQUẦN ÁO- HABILLEMENT
tisu
pơti xuýtpetit-suisse ẨM THỰC - GASTRONOMIE
pu-lipoulie 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
punpulláoQUẦN ÁO- HABILLEMENT
quy-látculasse CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
radraptrải giườngNHÀ - MAISON
ra-đaradar 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
ra-điradium KHOA HỌC - SCIENCE
ra-đi-ăngradian KHOA HỌC - SCIENCE
ra-đi-oradio 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
ra-guragoût ẨM THỰC - GASTRONOMIE
rắccrac ĐA DẠNG - DIVERS
raketraquettecái vợtTHỂ THAO - SPORT
ramramegiâyĐA DẠNG - DIVERS
de papier
rắnrâle ĐA DẠNG - DIVERS
răngdentrăng cấm, răng của, răng giả, răng cưa...ĐA DẠNG - DIVERS
molaire, incisive, fausse dent, dent de scie...
rặngrang ĐA DẠNG - DIVERS
ráprafle ĐA DẠNG - DIVERS
rayrail GIAO THÔNG - TRANSPORT
rầyrail GIAO THÔNG - TRANSPORT
 ÂM NHẠC - MUSIQUE
ri-đôrideau NHÀ - MAISON
ri-vêrivet CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
rítgrippe Y TẾ - MÉDECINE
carreauchơi đánh bàiTRÒ CHƠI - JEU
jeu de cartes
jeu TRÒ CHƠI - JEU
rô-bi-nêrobinetvòi nướcNHÀ - MAISON
rô-bốtrobot 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
rô-doaarrosoir ĐA DẠNG - DIVERS
rô-manhromain VĂN HÓA - CULTURE
rơ-moócremorque GIAO THÔNG - TRANSPORT
rô-nê-ôronéo 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
ro-roronronner ĐA DẠNG - DIVERS
rô-ta-ti-vơrotative 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
rô-tirôtimón thịt nướng hoặc quayẨM THỰC - GASTRONOMIE
rờ-verevers THỂ THAO - SPORT
rờ-xuyreçu(tờ biên nhậnĐA DẠNG - DIVERS
rốcrock ÂM NHẠC - MUSIQUE
rốc-kétroquette QUÂN ĐỘI - MILITAIRE
romrhum ẨM THỰC - GASTRONOMIE
romaineromainexà láchTHIÊN NHIÊN - NATURE
rôngrondetrò chơi, chữ...ĐA DẠNG - DIVERS
jeu, lettre...
rông-đenrondellevòng đệmCƠ KHÍ - MÉCANIQUE
rốt-đarodage GIAO THÔNG - TRANSPORT
Ru-ma-niRoumanie THẾ GIỚI - MONDE
rúprouble ĐA DẠNG - DIVERS
ruy băngruban QUẦN ÁO- HABILLEMENT
sasoie QUẦN ÁO- HABILLEMENT
sa-bôsabot QUẦN ÁO- HABILLEMENT
sà-lanchaland ĐA DẠNG - DIVERS
sa-lôngsalon NHÀ - MAISON
sà-lúpchaloupe GIAO THÔNG - TRANSPORT
sa-pô-chêsapotilliercây, trái hồng xiêmẨM THỰC - GASTRONOMIE
sactrơchartreuserượuẨM THỰC - GASTRONOMIE
sâm-banhchampagne ẨM THỰC - GASTRONOMIE
sâm-panhchampagne ẨM THỰC - GASTRONOMIE
sảnhsallephòng lớn
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
sarêsoiréeváyQUẦN ÁO- HABILLEMENT
robe de
sesecgần khôĐA DẠNG - DIVERS
sécchèque ĐA DẠNG - DIVERS
sécsettennisTHỂ THAO - SPORT
sênchaînexe đạpCƠ KHÍ - MÉCANIQUE
vélo
sếpchef ĐA DẠNG - DIVERS
si-đasidabệnhY TẾ - MÉDECINE
sinsinus KHOA HỌC - SCIENCE
sing gumchewing-gum ẨM THỰC - GASTRONOMIE
sốsommetổng số phép cộngĐA DẠNG - DIVERS
sốsortsố phậnĐA DẠNG - DIVERS
sô-cô-lachocolat ẨM THỰC - GASTRONOMIE
sô-lôsolo ÂM NHẠC - MUSIQUE
sơ-michemise QUẦN ÁO- HABILLEMENT
sơ-mi rơ-moócsemi-remorque GIAO THÔNG - TRANSPORT
sơ-ranhseringueống tiêmY TẾ - MÉDECINE
sơ-ricerisehoa quảẨM THỰC - GASTRONOMIE
sô-vanhchauvin ĐA DẠNG - DIVERS
sócshort QUẦN ÁO- HABILLEMENT
sốcchoc ĐA DẠNG - DIVERS
sôfasofa NHÀ - MAISON
soireesoiréeđầmQUẦN ÁO- HABILLEMENT
robe de
sốp-phơchauffeur GIAO THÔNG - TRANSPORT
sốtchaudfièvreY TẾ - MÉDECINE
strétstress ĐA DẠNG - DIVERS
suchousu kemẨM THỰC - GASTRONOMIE
chou à la crème
su-hàochou-rave THIÊN NHIÊN - NATURE
su-lơchou-fleur THIÊN NHIÊN - NATURE
su-suchouchoute THIÊN NHIÊN - NATURE
sun-phátsulfate KHOA HỌC - SCIENCE
sunfimitsulfimide KHOA HỌC - SCIENCE
sunfitsulfite KHOA HỌC - SCIENCE
sunfuasulfure KHOA HỌC - SCIENCE
sunfurơsulfureux KHOA HỌC - SCIENCE
súp-desoupière ẨM THỰC - GASTRONOMIE
súp-lơchou-fleur THIÊN NHIÊN - NATURE
sútshoot THỂ THAO - SPORT
sụtchute ĐA DẠNG - DIVERS
sụtchutter ĐA DẠNG - DIVERS
suỵtchut ĐA DẠNG - DIVERS
ta-lôngtalonbanh ta-lôngCƠ KHÍ - MÉCANIQUE
talon de pneu
ta-luytalus 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
ta-nintanin ẨM THỰC - GASTRONOMIE
ta-rôtaraudtarauder
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
ta-tutatou THIÊN NHIÊN - NATURE
ta-tӑngtartan QUẦN ÁO- HABILLEMENT
tà-vẹttraverse 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
tắc-kêtaquetcheville (vissage)
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
tắc-testarterchemin de ferGIAO THÔNG - TRANSPORT
tắc-xitaxi GIAO THÔNG - TRANSPORT
táchtac! ĐA DẠNG - DIVERS
táchtasse ẨM THỰC - GASTRONOMIE
tài nӑngtalent ĐA DẠNG - DIVERS
tai-gataïga THIÊN NHIÊN - NATURE
tam-bảnsampan GIAO THÔNG - TRANSPORT
tantalc Y TẾ - MÉDECINE
tấntonne KHOA HỌC - SCIENCE
tảnthalle THIÊN NHIÊN - NATURE
tấn-kilomtonne kilometrique KHOA HỌC - SCIENCE
tangtambour ÂM NHẠC - MUSIQUE
tangtangente KHOA HỌC - SCIENCE
tăngtank QUÂN ĐỘI - MILITAIRE
tăngtempsphanhCƠ KHÍ - MÉCANIQUE
frein
tăngtente 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
tăngtemps ÂM NHẠC - MUSIQUE
tăng-botransborder GIAO THÔNG - TRANSPORT
tăng-đemtandem GIAO THÔNG - TRANSPORT
tăng-đơtendeur CƠ KHÍ - MÉCANIQUE
tăng-gôtangođiệuVĂN HÓA - CULTURE
tăng-siôngtensionhuyết ápY TẾ - MÉDECINE
artérielle
tanhtringlede pneumatiqueCƠ KHÍ - MÉCANIQUE
táptaper ĐA DẠNG - DIVERS
tạp-dềtablier ẨM THỰC - GASTRONOMIE
tarôtaraud 
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
tartartartaresốtẨM THỰC - GASTRONOMIE
sauce
tẻterne ĐA DẠNG - DIVERS
tê-lê-típtélétype 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
tê-lếchtélex 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
téc-gantergal QUẦN ÁO- HABILLEMENT
tếchteck THIÊN NHIÊN - NATURE
temtimbre ĐA DẠNG - DIVERS
ten-níttennis THỂ THAO - SPORT
téptrèflechơi đánh bàiTRÒ CHƠI - JEU
jeu de cartes
tếttressetócĐA DẠNG - DIVERS
chevelure
tếtfête ĐA DẠNG - DIVERS
thắc mắctracas ĐA DẠNG - DIVERS
Thái LanThaïlande THẾ GIỚI - MONDE
thếchtrès ĐA DẠNG - DIVERS
thò lòtoton TRÒ CHƠI - JEU
tititou ĐA DẠNG - DIVERS
ti-côtricot QUẦN ÁO- HABILLEMENT
ti-pôtypographie 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
ti-viTV 
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
tíchtiquecòn gọi là bét hoặc veTHIÊN NHIÊN - NATURE
tích-tắctic-tac ĐA DẠNG - DIVERS
típtype ĐA DẠNG - DIVERS
títtitre ĐA DẠNG - DIVERS
tô-máttomatecà chuaTHIÊN NHIÊN - NATURE
to-nôtonneau ĐA DẠNG - DIVERS
tô-patopaze VẬT CHẤT - MATIÈRE
tô-pô-họctopologie KHOA HỌC - SCIENCE
tờ-rớttrust ĐA DẠNG - DIVERS

Sujets du moment

Flash infos

    Pensez aussi à découvrir nos autres éditions