Écrit par Lepetitjournal Ho Chi Minh Ville
Publié le 15 décembre 2020, mis à jour le 16 décembre 2020
En dépit de leurs divergences abyssales en termes de sonorité et de construction grammaticale, les langues françaises et vietnamiennes possèdent de nombreux mots phonétiquement proches. Le Centre Francophone Antenne de Dalat en a recensé 1069 :
|
| Chị tiết - Précisions | Lĩnh vực - Domaine |
a | are | KHOA HỌC - SCIENCE | |
a-de | arrière | THỂ THAO - SPORT | |
a-gát | agate | VẬT CHẤT - MATIÈRE | |
a-lê-hấp | allez hop | làm ngay | ĐA DẠNG - DIVERS |
a-lẹt | alerte | ĐA DẠNG - DIVERS | |
a-lô | allo | ĐA DẠNG - DIVERS | |
a-men | amen | ĐA DẠNG - DIVERS | |
a-pác-thai | apartheid | TỔ CHỨC - ORGANISATION | |
a-rập | arabe | ĐA DẠNG - DIVERS | |
a-rô-doa | arrosoir | ĐA DẠNG - DIVERS | |
a-ti-sô | artichaut | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
a-văng | avance (argent) | ĐA DẠNG - DIVERS | |
a-văng-gác | avant-garde | ĐA DẠNG - DIVERS | |
a-xít | acide | KHOA HỌC - SCIENCE | |
Ác-hen-ti-na | Argentine | THẾ GIỚI - MONDE | |
ạc-mê | armé | xi-măng cốt sắt |
|
Ạc-mê-ni | Arménie | THẾ GIỚI - MONDE | |
ác-mô-ni-ca | harmonica | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
ắc-quy | accumulateur | accumulateur | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
ác-si-mét | archimède | KHOA HỌC - SCIENCE | |
ama-tơ | amateur | ĐA DẠNG - DIVERS | |
amiăng | amiante | KHOA HỌC - SCIENCE | |
amiđan | amygdale | Y TẾ - MÉDECINE | |
amly | ampli |
| |
ampe | ampère | KHOA HỌC - SCIENCE | |
An-ba-ni | Albanie | THẾ GIỚI - MONDE | |
an-bom | album | ĐA DẠNG - DIVERS | |
An-giê-ri | Algérie | THẾ GIỚI - MONDE | |
an-pa-ga | alpaga | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
ăn-ti-vôn | antivol |
| |
ăng giơ | en jeu | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ăng tra xít | anthracite | VẬT CHẤT - MATIÈRE | |
Ăng-gô-la | Angola | THẾ GIỚI - MONDE | |
ăng-kết | enquête | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ăng-lê | anglais | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ăng-ten | antenne |
| |
Ăng-ti | Antilles | THẾ GIỚI - MONDE | |
ăng-ti-sốc | antichoc |
| |
anit | anis | cây | THIÊN NHIÊN - NATURE |
áp | appliquer, poser | ĐA DẠNG - DIVERS | |
áp-phe | affaire | TỔ CHỨC - ORGANISATION | |
áp-phích | affiche | bích chương | ĐA DẠNG - DIVERS |
áp-xanh | absinthe | rượu | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
áp-xe | abcés | Y TẾ - MÉDECINE | |
át | as | chơi đánh bài | TRÒ CHƠI - JEU |
jeu de cartes | |||
át-lát | atlas | GIÁO DỤC - ÉDUCATION | |
ba | papa | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ba-dơ | base | hóa học | KHOA HỌC - SCIENCE |
chimie | |||
ba-dô-ca | bazooka | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
ba-đờ-xuy | pardessus | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
ba-ga | bagage | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ba-gai | bagarreur | ĐA DẠNG - DIVERS | |
bà-la-môn | brahmane | VĂN HÓA - CULTURE | |
Ba-Lan | Pologne | THẾ GIỚI - MONDE | |
bá-láp | palabre | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ba-lát | ballast |
| |
ba-lê | ballet | VĂN HÓA - CULTURE | |
ba-lô | ballot | túi đeo sau lưng | ĐA DẠNG - DIVERS |
ba-lông | ballon | THỂ THAO - SPORT | |
ba-tê | pâté | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
ba-tông | bâton | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ba-tui | patrouille | TỔ CHỨC - ORGANISATION | |
ba-vạ | bazard | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ba-via | bavure | ĐA DẠNG - DIVERS | |
bắc | bac | baccalauréat | GIÁO DỤC - ÉDUCATION |
bách | barque | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
ban | bal | VĂN HÓA - CULTURE | |
ban | balle | TRÒ CHƠI - JEU | |
ban | panne | ban xe | GIAO THÔNG - TRANSPORT |
ban-công | balcon | bao lơn |
|
bandana | bandana | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
băng | banc | ĐA DẠNG - DIVERS | |
băng | bande | cát xét, đảng | ĐA DẠNG - DIVERS |
băng | banque | ngân hàng | TỔ CHỨC - ORGANISATION |
băng | banquise | băng biển | ĐA DẠNG - DIVERS |
băng-ca | brancard | Y TẾ - MÉDECINE | |
băng-đô | bandeau | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
băng-rôn | banderole | ĐA DẠNG - DIVERS | |
băng-túp | pantoufle | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
banh | bagne | ĐA DẠNG - DIVERS | |
banh | balle | TRÒ CHƠI - JEU | |
bánh | pain | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
bánh mì | pain de mie | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
bánh quy | biscuit | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
bành-tô | paletot | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
bao báp | baobab | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
barie | barrière |
| |
bạt | bâche |
| |
bát-két | basket | THỂ THAO - SPORT | |
bazan | basalte | KHOA HỌC - SCIENCE | |
bazơ | base | KHOA HỌC - SCIENCE | |
be | beige | màu | ĐA DẠNG - DIVERS |
bé | bébé | em bé | ĐA DẠNG - DIVERS |
bê bết | bébête | qui ne progresse pas, stagnant | ĐA DẠNG - DIVERS |
bé tí | petit | ĐA DẠNG - DIVERS | |
bê-đê | pédé | ĐA DẠNG - DIVERS | |
bê-rê | béret | mũ vải không vành | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
bê-ta-din | bétadine | Y TẾ - MÉDECINE | |
bê-tông | béton |
| |
béc-giê | berger | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
bẹc-giê | berger | chó | THIÊN NHIÊN - NATURE |
chien | |||
ben | benne | xe ben | ĐA DẠNG - DIVERS |
camion à benne | |||
béo phì | bouffi | ĐA DẠNG - DIVERS | |
bết | bête | công việc bết bát | ĐA DẠNG - DIVERS |
travailler comme une bête | |||
bi | bille | viên đạn tròn | ĐA DẠNG - DIVERS |
bi-a | billiard | TRÒ CHƠI - JEU | |
bi-da | billiard | TRÒ CHƠI - JEU | |
bi-đông | bidon | bình | ĐA DẠNG - DIVERS |
bi-en | bielle | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
bi-na | épinard | rau | THIÊN NHIÊN - NATURE |
bi-ra-ma | pyjama | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
bia | bière | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
biborat | biborate | hóa học | KHOA HỌC - SCIENCE |
chimie | |||
bích | pique | chơi đánh bài | TRÒ CHƠI - JEU |
jeu de cartes | |||
bích-cốt | biscotte | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
bích-quy | biscuit | bánh nướng 2 lần | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
bina | épinard | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
bình-tông | bidon | ĐA DẠNG - DIVERS | |
bít | bit |
| |
bít-tết | bifteck | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
bò | boeuf | KHOA HỌC - SCIENCE | |
bò | bovin | KHOA HỌC - SCIENCE | |
bô | pot de | de chambre | NHÀ - MAISON |
bơ | beurre | bơ sữa | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
bờ | bord | bờ biển | ĐA DẠNG - DIVERS |
de mer | |||
bộ đội | bodoï | soldat de l'Armée populaire vietnamienne | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE |
bô-bin | bobine | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
bô-đê | brodé | thêu | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
bờ-lu | blouse | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
bơ-lu-dông | blouson | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
bô-tạt | potasse | hóa học | KHOA HỌC - SCIENCE |
chimie | |||
boa | boire | ĐA DẠNG - DIVERS | |
boa | pourboire | tiền bo | ĐA DẠNG - DIVERS |
bốc | bock | bia | ĐA DẠNG - DIVERS |
de bière | |||
bốc | boxe | THỂ THAO - SPORT | |
bốc-can | box-calf | da | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
cuir | |||
bồi | boy | ĐA DẠNG - DIVERS | |
bom | bombe | trái nổ lớn | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE |
bơm | pompe | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
bọn | bande | ĐA DẠNG - DIVERS | |
bôn-sê-vích | bolchévique | TỔ CHỨC - ORGANISATION | |
bông | bon | ĐA DẠNG - DIVERS | |
bông | pont |
| |
bổng | bon | de commande/bourse | ĐA DẠNG - DIVERS |
bông-ke | bunker | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
bóp-phơi | portefeuille | cái ví | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
bót | poste | bót giặc | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE |
poste de garde | |||
bốt | baud | đơn vị tốc độ điện báo | KHOA HỌC - SCIENCE |
unité de mesure électrique | |||
bốt | botte | giày ống cao | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
bọt ba-ga | porte-bagage | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
bốt đờ xô | botte đe saut | giày ống trùm lên mắt cá chân cuả lính | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE |
bọt-đô | bordeaux | couleur ou vin | ĐA DẠNG - DIVERS |
Bra-xin | Brésil | THẾ GIỚI - MONDE | |
brochure | brochure | THẾ GIỚI - MONDE | |
bù-ệch | brouette | xe cút kít |
|
bu-gi | bougie | nến, nến điện | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
de moteur | |||
bu-giông | blouson | áo | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
bu-lông | boulon | con ốc | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
búc | boucle | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
bụi | boui-boui | quán bụi | ĐA DẠNG - DIVERS |
bụi | buisson | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
buiabet | bouillabaisse | xúp cá | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
bulô | bouleau | chi cáng lò | THIÊN NHIÊN - NATURE |
bùn | boue | ĐA DẠNG - DIVERS | |
buộc-boa | pourboire | tiền bo | ĐA DẠNG - DIVERS |
búp | bouton | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
búp-bê | poupée | TRÒ CHƠI - JEU | |
búp-phê | buffet | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
bựt | buse | ống | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
tuyau | |||
buýt | bus | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
ca | car | xe | GIAO THÔNG - TRANSPORT |
ca | cas | trường hợp | Y TẾ - MÉDECINE |
ca | quart | Dụng cụ đong lường, có tay cầm, dung tích từ một phần tư lít | KHOA HỌC - SCIENCE |
Récipient avec une anse qui contient un quart de litre | |||
cá đuối | cadouille | roi cá đuối | ĐA DẠNG - DIVERS |
genre de fouet ou de trique | |||
ca-bin | cabine | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
ca-bô | capot | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
ca-cao | cacao | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
ca-ki | kaki | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
ca-lô | calot | mũ | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
chapeau | |||
ca-lӑng | calandre | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
cà-mèn | gamelle | ĐA DẠNG - DIVERS | |
Ca-na-đa | Canada | THẾ GIỚI - MONDE | |
ca-nô | canot | loại thuyền nhẹ | GIAO THÔNG - TRANSPORT |
ca-nông | canon | súng lớn |
|
cà-phê | café | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
ca-pô | capot | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
ca-pốt | capote | bao cao su | Y TẾ - MÉDECINE |
ca-ra | carat | KHOA HỌC - SCIENCE | |
ca-ra-men | caramel | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
ca-ra-van | caravane | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
cà-rem | crème | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
cà-ri | curry | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
ca-rô | carreau | hình ô vuông, tên con bài Ù | ĐA DẠNG - DIVERS |
forme ou jeu du morpion | |||
ca-rôn | scarole | xà lách | THIÊN NHIÊN - NATURE |
cà-rốt | carotte | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
ca-ta-lô | catalogue | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ca-vát | cravate | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
cabarê | cabaret | VĂN HÓA - CULTURE | |
các | chaque | các = les | ĐA DẠNG - DIVERS |
chaque = mỗi | |||
cạc | carte | cạc vẹc/cạc vi-zít | ĐA DẠNG - DIVERS |
cạc vẹc | carte verte | bằng lái xe | ĐA DẠNG - DIVERS |
cạc vi-zít | carte de visite | danh thiếp | ĐA DẠNG - DIVERS |
cạc visit | carte de visite | danh thiếp | ĐA DẠNG - DIVERS |
các-bon | carbone | chất than | KHOA HỌC - SCIENCE |
các-bon-nát | carbonate | KHOA HỌC - SCIENCE | |
các-bua | carbure | KHOA HỌC - SCIENCE | |
các-đăng | cardan | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
các-te | carter | xe | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
cắc-tê | écarté | đánh bài | Y TẾ - MÉDECINE |
aux cartes à jouer | |||
cắc-ten | cartel | TỔ CHỨC - ORGANISATION | |
các-tơ | karst | vùng đá vôi) | KHOA HỌC - SCIENCE |
paysage de roches calcaires | |||
các-tông | carton | ĐA DẠNG - DIVERS | |
cách | cas | ĐA DẠNG - DIVERS | |
cactut | cartouche | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
cái nhà | cagna | petite maison |
|
cải xoong | cresson | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
calin | carlin | ĐA DẠNG - DIVERS | |
calo | calorie | KHOA HỌC - SCIENCE | |
cam | came | xe | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
cam quất | kumquat | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
cam-nhông | camion | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
camêra | caméra |
| |
các-na-van | carnaval | VĂN HÓA - CULTURE | |
can | cal | can xương | Y TẾ - MÉDECINE |
cal oseux | |||
can | canne | ĐA DẠNG - DIVERS | |
can | jerrycan | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
cần | canne | ĐA DẠNG - DIVERS | |
can-kê | calquer | ĐA DẠNG - DIVERS | |
can-xi | calcium | KHOA HỌC - SCIENCE | |
căng | camp | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
căng-tin | cantine |
| |
canh-ki-na | quinquina | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
cao-bồi | cow-boy | ĐA DẠNG - DIVERS | |
cao-lanh | kaolin | VẬT CHẤT - MATIÈRE | |
cao-su | caoutchouc | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
cáp | câble |
| |
cáp | cape | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
cặp | cartable | ĐA DẠNG - DIVERS | |
cặp lồng | caquelon | casserole à fondue. Au Vietnam : récipient compartimenté | ĐA DẠNG - DIVERS |
cáp tút | cartouche | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
care | carré | 4 chỗ xung quanh bàn | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
4 places autour d'une table | |||
cát | casque | ĐA DẠNG - DIVERS | |
cát-két | casquette | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
cát-sê | cachet | d'artiste | VĂN HÓA - CULTURE |
cát-xê | cassé | giá | ĐA DẠNG - DIVERS |
prix | |||
cát-xét | cassette |
| |
catap | cartable | GIÁO DỤC - ÉDUCATION | |
cátxcađơ | cascadeur | diễn viên đóng thế | VĂN HÓA - CULTURE |
câu lạc bộ | club | TỔ CHỨC - ORGANISATION | |
cay | caille | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
cê-si | césium | KHOA HỌC - SCIENCE | |
chẳng | sans | ĐA DẠNG - DIVERS | |
che | cacher | giấu | ĐA DẠNG - DIVERS |
chỉ trích | critique |
| |
chiffon | chiffon | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
chíp | chipper | ĐA DẠNG - DIVERS | |
chó | chiot | con chó = chien, chó con = chiot | THIÊN NHIÊN - NATURE |
chủ đề | sujet | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ci-nê | ciné | VĂN HÓA - CULTURE | |
clackeit | clarkéite | KHOA HỌC - SCIENCE | |
claket | claquette | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
clarinet | clarinette | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
co | corde | kéo co | TRÒ CHƠI - JEU |
tire à la corde | |||