1069 mots français et vietnamiens qui se ressemblent
- 0
- 0


En dépit de leurs divergences abyssales en termes de sonorité et de construction grammaticale, les langues françaises et vietnamiennes possèdent de nombreux mots phonétiquement proches. Le Centre Francophone Antenne de Dalat en a recensé 1069 :
Tiếng Việt - Vietnamien
|
Tiếng Pháp - Français
| Chị tiết - Précisions | Lĩnh vực - Domaine |
a | are | KHOA HỌC - SCIENCE | |
a-de | arrière | THỂ THAO - SPORT | |
a-gát | agate | VẬT CHẤT - MATIÈRE | |
a-lê-hấp | allez hop | làm ngay | ĐA DẠNG - DIVERS |
a-lẹt | alerte | ĐA DẠNG - DIVERS | |
a-lô | allo | ĐA DẠNG - DIVERS | |
a-men | amen | ĐA DẠNG - DIVERS | |
a-pác-thai | apartheid | TỔ CHỨC - ORGANISATION | |
a-rập | arabe | ĐA DẠNG - DIVERS | |
a-rô-doa | arrosoir | ĐA DẠNG - DIVERS | |
a-ti-sô | artichaut | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
a-văng | avance (argent) | ĐA DẠNG - DIVERS | |
a-văng-gác | avant-garde | ĐA DẠNG - DIVERS | |
a-xít | acide | KHOA HỌC - SCIENCE | |
Ác-hen-ti-na | Argentine | THẾ GIỚI - MONDE | |
ạc-mê | armé | xi-măng cốt sắt |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
|
Ạc-mê-ni | Arménie | THẾ GIỚI - MONDE | |
ác-mô-ni-ca | harmonica | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
ắc-quy | accumulateur | accumulateur | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
ác-si-mét | archimède | KHOA HỌC - SCIENCE | |
ama-tơ | amateur | ĐA DẠNG - DIVERS | |
amiăng | amiante | KHOA HỌC - SCIENCE | |
amiđan | amygdale | Y TẾ - MÉDECINE | |
amly | ampli |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
ampe | ampère | KHOA HỌC - SCIENCE | |
An-ba-ni | Albanie | THẾ GIỚI - MONDE | |
an-bom | album | ĐA DẠNG - DIVERS | |
An-giê-ri | Algérie | THẾ GIỚI - MONDE | |
an-pa-ga | alpaga | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
ăn-ti-vôn | antivol |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
ăng giơ | en jeu | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ăng tra xít | anthracite | VẬT CHẤT - MATIÈRE | |
Ăng-gô-la | Angola | THẾ GIỚI - MONDE | |
ăng-kết | enquête | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ăng-lê | anglais | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ăng-ten | antenne |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
Ăng-ti | Antilles | THẾ GIỚI - MONDE | |
ăng-ti-sốc | antichoc |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
anit | anis | cây | THIÊN NHIÊN - NATURE |
áp | appliquer, poser | ĐA DẠNG - DIVERS | |
áp-phe | affaire | TỔ CHỨC - ORGANISATION | |
áp-phích | affiche | bích chương | ĐA DẠNG - DIVERS |
áp-xanh | absinthe | rượu | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
áp-xe | abcés | Y TẾ - MÉDECINE | |
át | as | chơi đánh bài | TRÒ CHƠI - JEU |
jeu de cartes | |||
át-lát | atlas | GIÁO DỤC - ÉDUCATION | |
ba | papa | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ba-dơ | base | hóa học | KHOA HỌC - SCIENCE |
chimie | |||
ba-dô-ca | bazooka | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
ba-đờ-xuy | pardessus | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
ba-ga | bagage | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ba-gai | bagarreur | ĐA DẠNG - DIVERS | |
bà-la-môn | brahmane | VĂN HÓA - CULTURE | |
Ba-Lan | Pologne | THẾ GIỚI - MONDE | |
bá-láp | palabre | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ba-lát | ballast |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
ba-lê | ballet | VĂN HÓA - CULTURE | |
ba-lô | ballot | túi đeo sau lưng | ĐA DẠNG - DIVERS |
ba-lông | ballon | THỂ THAO - SPORT | |
ba-tê | pâté | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
ba-tông | bâton | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ba-tui | patrouille | TỔ CHỨC - ORGANISATION | |
ba-vạ | bazard | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ba-via | bavure | ĐA DẠNG - DIVERS | |
bắc | bac | baccalauréat | GIÁO DỤC - ÉDUCATION |
bách | barque | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
ban | bal | VĂN HÓA - CULTURE | |
ban | balle | TRÒ CHƠI - JEU | |
ban | panne | ban xe | GIAO THÔNG - TRANSPORT |
ban-công | balcon | bao lơn |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
|
bandana | bandana | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
băng | banc | ĐA DẠNG - DIVERS | |
băng | bande | cát xét, đảng | ĐA DẠNG - DIVERS |
băng | banque | ngân hàng | TỔ CHỨC - ORGANISATION |
băng | banquise | băng biển | ĐA DẠNG - DIVERS |
băng-ca | brancard | Y TẾ - MÉDECINE | |
băng-đô | bandeau | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
băng-rôn | banderole | ĐA DẠNG - DIVERS | |
băng-túp | pantoufle | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
banh | bagne | ĐA DẠNG - DIVERS | |
banh | balle | TRÒ CHƠI - JEU | |
bánh | pain | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
bánh mì | pain de mie | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
bánh quy | biscuit | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
bành-tô | paletot | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
bao báp | baobab | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
barie | barrière |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
bạt | bâche |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
bát-két | basket | THỂ THAO - SPORT | |
bazan | basalte | KHOA HỌC - SCIENCE | |
bazơ | base | KHOA HỌC - SCIENCE | |
be | beige | màu | ĐA DẠNG - DIVERS |
bé | bébé | em bé | ĐA DẠNG - DIVERS |
bê bết | bébête | qui ne progresse pas, stagnant | ĐA DẠNG - DIVERS |
bé tí | petit | ĐA DẠNG - DIVERS | |
bê-đê | pédé | ĐA DẠNG - DIVERS | |
bê-rê | béret | mũ vải không vành | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
bê-ta-din | bétadine | Y TẾ - MÉDECINE | |
bê-tông | béton |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
béc-giê | berger | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
bẹc-giê | berger | chó | THIÊN NHIÊN - NATURE |
chien | |||
ben | benne | xe ben | ĐA DẠNG - DIVERS |
camion à benne | |||
béo phì | bouffi | ĐA DẠNG - DIVERS | |
bết | bête | công việc bết bát | ĐA DẠNG - DIVERS |
travailler comme une bête | |||
bi | bille | viên đạn tròn | ĐA DẠNG - DIVERS |
bi-a | billiard | TRÒ CHƠI - JEU | |
bi-da | billiard | TRÒ CHƠI - JEU | |
bi-đông | bidon | bình | ĐA DẠNG - DIVERS |
bi-en | bielle | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
bi-na | épinard | rau | THIÊN NHIÊN - NATURE |
bi-ra-ma | pyjama | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
bia | bière | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
biborat | biborate | hóa học | KHOA HỌC - SCIENCE |
chimie | |||
bích | pique | chơi đánh bài | TRÒ CHƠI - JEU |
jeu de cartes | |||
bích-cốt | biscotte | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
bích-quy | biscuit | bánh nướng 2 lần | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
bina | épinard | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
bình-tông | bidon | ĐA DẠNG - DIVERS | |
bít | bit |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
bít-tết | bifteck | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
bò | boeuf | KHOA HỌC - SCIENCE | |
bò | bovin | KHOA HỌC - SCIENCE | |
bô | pot de | de chambre | NHÀ - MAISON |
bơ | beurre | bơ sữa | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
bờ | bord | bờ biển | ĐA DẠNG - DIVERS |
de mer | |||
bộ đội | bodoï | soldat de l'Armée populaire vietnamienne | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE |
bô-bin | bobine | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
bô-đê | brodé | thêu | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
bờ-lu | blouse | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
bơ-lu-dông | blouson | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
bô-tạt | potasse | hóa học | KHOA HỌC - SCIENCE |
chimie | |||
boa | boire | ĐA DẠNG - DIVERS | |
boa | pourboire | tiền bo | ĐA DẠNG - DIVERS |
bốc | bock | bia | ĐA DẠNG - DIVERS |
de bière | |||
bốc | boxe | THỂ THAO - SPORT | |
bốc-can | box-calf | da | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
cuir | |||
bồi | boy | ĐA DẠNG - DIVERS | |
bom | bombe | trái nổ lớn | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE |
bơm | pompe | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
bọn | bande | ĐA DẠNG - DIVERS | |
bôn-sê-vích | bolchévique | TỔ CHỨC - ORGANISATION | |
bông | bon | ĐA DẠNG - DIVERS | |
bông | pont |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
bổng | bon | de commande/bourse | ĐA DẠNG - DIVERS |
bông-ke | bunker | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
bóp-phơi | portefeuille | cái ví | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
bót | poste | bót giặc | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE |
poste de garde | |||
bốt | baud | đơn vị tốc độ điện báo | KHOA HỌC - SCIENCE |
unité de mesure électrique | |||
bốt | botte | giày ống cao | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
bọt ba-ga | porte-bagage | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
bốt đờ xô | botte đe saut | giày ống trùm lên mắt cá chân cuả lính | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE |
bọt-đô | bordeaux | couleur ou vin | ĐA DẠNG - DIVERS |
Bra-xin | Brésil | THẾ GIỚI - MONDE | |
brochure | brochure | THẾ GIỚI - MONDE | |
bù-ệch | brouette | xe cút kít |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
|
bu-gi | bougie | nến, nến điện | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
de moteur | |||
bu-giông | blouson | áo | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
bu-lông | boulon | con ốc | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
búc | boucle | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
bụi | boui-boui | quán bụi | ĐA DẠNG - DIVERS |
bụi | buisson | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
buiabet | bouillabaisse | xúp cá | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
bulô | bouleau | chi cáng lò | THIÊN NHIÊN - NATURE |
bùn | boue | ĐA DẠNG - DIVERS | |
buộc-boa | pourboire | tiền bo | ĐA DẠNG - DIVERS |
búp | bouton | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
búp-bê | poupée | TRÒ CHƠI - JEU | |
búp-phê | buffet | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
bựt | buse | ống | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
tuyau | |||
buýt | bus | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
ca | car | xe | GIAO THÔNG - TRANSPORT |
ca | cas | trường hợp | Y TẾ - MÉDECINE |
ca | quart | Dụng cụ đong lường, có tay cầm, dung tích từ một phần tư lít | KHOA HỌC - SCIENCE |
Récipient avec une anse qui contient un quart de litre | |||
cá đuối | cadouille | roi cá đuối | ĐA DẠNG - DIVERS |
genre de fouet ou de trique | |||
ca-bin | cabine | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
ca-bô | capot | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
ca-cao | cacao | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
ca-ki | kaki | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
ca-lô | calot | mũ | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
chapeau | |||
ca-lӑng | calandre | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
cà-mèn | gamelle | ĐA DẠNG - DIVERS | |
Ca-na-đa | Canada | THẾ GIỚI - MONDE | |
ca-nô | canot | loại thuyền nhẹ | GIAO THÔNG - TRANSPORT |
ca-nông | canon | súng lớn |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
|
cà-phê | café | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
ca-pô | capot | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
ca-pốt | capote | bao cao su | Y TẾ - MÉDECINE |
ca-ra | carat | KHOA HỌC - SCIENCE | |
ca-ra-men | caramel | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
ca-ra-van | caravane | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
cà-rem | crème | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
cà-ri | curry | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
ca-rô | carreau | hình ô vuông, tên con bài Ù | ĐA DẠNG - DIVERS |
forme ou jeu du morpion | |||
ca-rôn | scarole | xà lách | THIÊN NHIÊN - NATURE |
cà-rốt | carotte | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
ca-ta-lô | catalogue | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ca-vát | cravate | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
cabarê | cabaret | VĂN HÓA - CULTURE | |
các | chaque | các = les | ĐA DẠNG - DIVERS |
chaque = mỗi | |||
cạc | carte | cạc vẹc/cạc vi-zít | ĐA DẠNG - DIVERS |
cạc vẹc | carte verte | bằng lái xe | ĐA DẠNG - DIVERS |
cạc vi-zít | carte de visite | danh thiếp | ĐA DẠNG - DIVERS |
cạc visit | carte de visite | danh thiếp | ĐA DẠNG - DIVERS |
các-bon | carbone | chất than | KHOA HỌC - SCIENCE |
các-bon-nát | carbonate | KHOA HỌC - SCIENCE | |
các-bua | carbure | KHOA HỌC - SCIENCE | |
các-đăng | cardan | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
các-te | carter | xe | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
cắc-tê | écarté | đánh bài | Y TẾ - MÉDECINE |
aux cartes à jouer | |||
cắc-ten | cartel | TỔ CHỨC - ORGANISATION | |
các-tơ | karst | vùng đá vôi) | KHOA HỌC - SCIENCE |
paysage de roches calcaires | |||
các-tông | carton | ĐA DẠNG - DIVERS | |
cách | cas | ĐA DẠNG - DIVERS | |
cactut | cartouche | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
cái nhà | cagna | petite maison |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
|
cải xoong | cresson | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
calin | carlin | ĐA DẠNG - DIVERS | |
calo | calorie | KHOA HỌC - SCIENCE | |
cam | came | xe | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
cam quất | kumquat | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
cam-nhông | camion | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
camêra | caméra |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
các-na-van | carnaval | VĂN HÓA - CULTURE | |
can | cal | can xương | Y TẾ - MÉDECINE |
cal oseux | |||
can | canne | ĐA DẠNG - DIVERS | |
can | jerrycan | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
cần | canne | ĐA DẠNG - DIVERS | |
can-kê | calquer | ĐA DẠNG - DIVERS | |
can-xi | calcium | KHOA HỌC - SCIENCE | |
căng | camp | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
căng-tin | cantine |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
canh-ki-na | quinquina | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
cao-bồi | cow-boy | ĐA DẠNG - DIVERS | |
cao-lanh | kaolin | VẬT CHẤT - MATIÈRE | |
cao-su | caoutchouc | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
cáp | câble |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
cáp | cape | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
cặp | cartable | ĐA DẠNG - DIVERS | |
cặp lồng | caquelon | casserole à fondue. Au Vietnam : récipient compartimenté | ĐA DẠNG - DIVERS |
cáp tút | cartouche | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
care | carré | 4 chỗ xung quanh bàn | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
4 places autour d'une table | |||
cát | casque | ĐA DẠNG - DIVERS | |
cát-két | casquette | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
cát-sê | cachet | d'artiste | VĂN HÓA - CULTURE |
cát-xê | cassé | giá | ĐA DẠNG - DIVERS |
prix | |||
cát-xét | cassette |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
catap | cartable | GIÁO DỤC - ÉDUCATION | |
cátxcađơ | cascadeur | diễn viên đóng thế | VĂN HÓA - CULTURE |
câu lạc bộ | club | TỔ CHỨC - ORGANISATION | |
cay | caille | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
cê-si | césium | KHOA HỌC - SCIENCE | |
chẳng | sans | ĐA DẠNG - DIVERS | |
che | cacher | giấu | ĐA DẠNG - DIVERS |
chỉ trích | critique |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
chiffon | chiffon | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
chíp | chipper | ĐA DẠNG - DIVERS | |
chó | chiot | con chó = chien, chó con = chiot | THIÊN NHIÊN - NATURE |
chủ đề | sujet | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ci-nê | ciné | VĂN HÓA - CULTURE | |
clackeit | clarkéite | KHOA HỌC - SCIENCE | |
claket | claquette | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
clarinet | clarinette | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
co | corde | kéo co | TRÒ CHƠI - JEU |
tire à la corde | |||
cổ | col | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
cổ | cou | ĐA DẠNG - DIVERS | |
cơ | coeur | chơi đánh bài | TRÒ CHƠI - JEU |
jeu de cartes | |||
cơ | queue | cây gậy để thụt billard | TRÒ CHƠI - JEU |
cô-ban | cobalt | KHOA HỌC - SCIENCE | |
cô-la-gen | collagène | KHOA HỌC - SCIENCE | |
cờ-lê | clé | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
cô-nhắc | cognac | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
cờ-rếp | crêpe | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
cô-rôn | scarole | xà lách | THIÊN NHIÊN - NATURE |
cô-ta | quota | ĐA DẠNG - DIVERS | |
cô-ve | haricot vert | VĂN HÓA - CULTURE | |
cỏ-vê | corvée | ĐA DẠNG - DIVERS | |
cốc-tay | cocktail | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
côliê | collier |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
com-lê | complet |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
com-mӑng-ca | commande-car | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
com-pa | compas | GIÁO DỤC - ÉDUCATION | |
côma | coma | KHOA HỌC - SCIENCE | |
côn | colt | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
côn | cône | ĐA DẠNG - DIVERS | |
cồn | alcool | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
cồn | colle | ĐA DẠNG - DIVERS | |
con gái | congaï | ou congaye. jeune fille | ĐA DẠNG - DIVERS |
con gái | s'encongayer | prendre une maîtresse | ĐA DẠNG - DIVERS |
Côn-gô | Congo | THẾ GIỚI - MONDE | |
công-bát | contrebasse | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
công-tắc | contact |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
công-te-nơ | container | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
công-tơ | compteur |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
công-văn | convention | TỔ CHỨC - ORGANISATION | |
công-xéc-tô | concerto | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
công-xôn | console | NHÀ - MAISON | |
công-xooc-xi-om | consortium | TỔ CHỨC - ORGANISATION | |
coóc-sê | corset | áo bó ngực và bụng | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
cóp | copier | ĐA DẠNG - DIVERS | |
cốp | coffre | ngăn tủ, thùng xe | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
cốp-pha | coffrage |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
cốt | code | ĐA DẠNG - DIVERS | |
cốt | cote |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
cột | corde | ĐA DẠNG - DIVERS | |
cọt-ne | cornere | THỂ THAO - SPORT | |
coupon | coupon | ĐA DẠNG - DIVERS | |
crêmon | crémone | khoá cửa |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
|
système de verrouillage de porte | |||
crôm | chrome | VẬT CHẤT - MATIÈRE | |
cú | coup | ĐA DẠNG - DIVERS | |
cu-cu | coucou | chim | THIÊN NHIÊN - NATURE |
oiseau | |||
cu-li | coolie | ĐA DẠNG - DIVERS | |
cu-lông | coulomb | KHOA HỌC - SCIENCE | |
cu-roa | courroie | đai chuyền | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
cua | cour | cua gái | ĐA DẠNG - DIVERS |
faire la cour | |||
cua | courbe | khúc cua | ĐA DẠNG - DIVERS |
virage | |||
cua | cours | cúp cua (học sinh) | GIÁO DỤC - ÉDUCATION |
cua | court | đầu | ĐA DẠNG - DIVERS |
coupe de cheveux | |||
cua-rơ | coureur | người chạy đua | THỂ THAO - SPORT |
cycliste | |||
cùi-dìa | cuillère | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
cuốc | course | taxi | ĐA DẠNG - DIVERS |
cúp | coupe | cắt điện, nước | ĐA DẠNG - DIVERS |
vestimentaire, cheveux, électricité | |||
cúp | coupe | giải thưởng | THỂ THAO - SPORT |
trophée | |||
cụt | court | ĐA DẠNG - DIVERS | |
đá-lát | dallage |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
da-ua | yaourt | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
đầm | dame | ĐA DẠNG - DIVERS | |
đăng-gơ | dengue | Y TẾ - MÉDECINE | |
đăng-ten | dentelle | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
đăng-xê | danser | VĂN HÓA - CULTURE | |
đạt-lai lạt-ma | dalai lama | VĂN HÓA - CULTURE | |
đậu phụ | tofu | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
đề-can | décalque | ĐA DẠNG - DIVERS | |
đề-pa | départ | đề-pa lên dốc | GIAO THÔNG - TRANSPORT |
démarrage en côte | |||
đềca- | déca- | KHOA HỌC - SCIENCE | |
đen-cô | delco | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
đêxi- | déci- | KHOA HỌC - SCIENCE | |
đi-na-mô | dynamo | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
đi-vӑng | divan | NHÀ - MAISON | |
điêzen | diesel | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
đin | dyne | KHOA HỌC - SCIENCE | |
điốt | diode |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
đít-cua | discours | ĐA DẠNG - DIVERS | |
đít-lôm | diplôme | GIÁO DỤC - ÉDUCATION | |
đô | do | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
dô-kề | jockey | người cưỡi ngựa đua | THỂ THAO - SPORT |
đô-la | dollar | ĐA DẠNG - DIVERS | |
đờ-măn | demande | ĐA DẠNG - DIVERS | |
đoan | douane | ngành hải quan | TỔ CHỨC - ORGANISATION |
đốc-tờ | docteur | Y TẾ - MÉDECINE | |
đôminô | domino | TRÒ CHƠI - JEU | |
đơniê | denier | ĐA DẠNG - DIVERS | |
đui | douille | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
đụn | dune | đụn cát | ĐA DẠNG - DIVERS |
dune de sable | |||
đuôi | douille | đèn |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
|
lampe | |||
đúp | double | cú đúp | ĐA DẠNG - DIVERS |
coup double | |||
đúp học | |||
redoubler une classe | |||
ê-cô | écho | tiếng vang | ĐA DẠNG - DIVERS |
ê-cu | écrou | đai ốc | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
ê-ke | équerre | GIÁO DỤC - ÉDUCATION | |
ê-kíp | équipe | THỂ THAO - SPORT | |
e-líp | ellipse | KHOA HỌC - SCIENCE | |
Ê-qua-đo | Équateur | THẾ GIỚI - MONDE | |
Ê-ti-ô-pi | Éthiopie | THẾ GIỚI - MONDE | |
ê-tô | étau | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
êfin | aiglefin | loài cá tuyết | THIÊN NHIÊN - NATURE |
ếp! | hep! | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ét | aide | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ét-coóc | escorte | TỔ CHỨC - ORGANISATION | |
ét-xӑng | essence | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
ête | éther | KHOA HỌC - SCIENCE | |
festival | festival | VĂN HÓA - CULTURE | |
fla-măng | flamand | THẾ GIỚI - MONDE | |
flӑng | flan | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
fooc-xép | forceps | Y TẾ - MÉDECINE | |
frӑng | franc | tiền | ĐA DẠNG - DIVERS |
monnaie | |||
ga | drap | trải giường | ĐA DẠNG - DIVERS |
ga | gaz | KHOA HỌC - SCIENCE | |
gã | gars | ĐA DẠNG - DIVERS | |
gả | gare | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
ga-lӑng | galant | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ga-ma | gamma | KHOA HỌC - SCIENCE | |
ga-men | gamelle | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
ga-ra | garage | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
ga-rô | garrot | Y TẾ - MÉDECINE | |
ga-tô | gâteau | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
gác | garde | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
gạc | gaze | Y TẾ - MÉDECINE | |
gác-ba-ga | garde-bagage | porte-bagage pour vélo | GIAO THÔNG - TRANSPORT |
gác-đờ-bu | garde-boue | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
gác-đờ-sen | garde-chaîne | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
gác-đờ-xen | garde-selle | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
gác-măng-giê | garde-manger | NHÀ - MAISON | |
galông | gallon | KHOA HỌC - SCIENCE | |
gam | gamme | ex: de couleur | ĐA DẠNG - DIVERS |
gam | gramme | KHOA HỌC - SCIENCE | |
găngxte | gangster | TỔ CHỨC - ORGANISATION | |
gê-pa | guépard | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
gân | gaine | ống |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
|
tuyau | |||
gen | gaine | ống gen điện |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
|
électrique | |||
gen | gène | KHOA HỌC - SCIENCE | |
ghẻ-lở | galeux | Y TẾ - MÉDECINE | |
ghép | greffe | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ghệt | guêtre | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
ghi | grille | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ghi | gris | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ghi-đông | guidon | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
ghi-ta | guitare | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
gi-lê | gilet | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
giành | gagne | remporter | ĐA DẠNG - DIVERS |
giẻ | geai | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
giga- | giga- | KHOA HỌC - SCIENCE | |
gin | gin | rượu | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
giờ | heure | ressemblance plus claire avec une liaison, comparer : sáu giờ six heure | ĐA DẠNG - DIVERS |
gioang | joint | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
gíp | jeep | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
giӑm-bông | jambon | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
gơ-lu-xit | glucide | KHOA HỌC - SCIENCE | |
gôm | gomme | cục tẩy | GIÁO DỤC - ÉDUCATION |
gôn | Gaule | THẾ GIỚI - MONDE | |
gôn | goal | THỂ THAO - SPORT | |
goòng | wagon | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
gout | goutte | bênh | Y TẾ - MÉDECINE |
maladie | |||
gu | goût | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
guđron | goudron |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
gút | goutte | bênh | Y TẾ - MÉDECINE |
maladie | |||
gӑng | gant | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
ha-lo-gen | halogène | KHOA HỌC - SCIENCE | |
ha-mit | hamitique | VĂN HÓA - CULTURE | |
hắc | âcre | KHOA HỌC - SCIENCE | |
hạc | harpe | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
halogen | halogène |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
hăm-bơ-gơ | hamburger | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
hambecgit | hambergite | khoáng vật | KHOA HỌC - SCIENCE |
minéral | |||
hamlinit | hamlinite | khoáng vật | KHOA HỌC - SCIENCE |
minéral | |||
hanap | hanap | cốc | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
récipient pour boire | |||
hàng | rang | ĐA DẠNG - DIVERS | |
hàng | se rendre | (đt-v) Hàng đi!= Rends-toi! | ĐA DẠNG - DIVERS |
hạng | rang | ĐA DẠNG - DIVERS | |
hanva | halva | bánh ngọt | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
gâteau | |||
hê-li | hélium | KHOA HỌC - SCIENCE | |
héc-ta | hectare | KHOA HỌC - SCIENCE | |
héc-tô- | hecto- | KHOA HỌC - SCIENCE | |
hi-dro | hydrogène | KHOA HỌC - SCIENCE | |
híp-pi | hippie | ĐA DẠNG - DIVERS | |
hoang-mạc-đá | hamada | vùng ở Xahara | KHOA HỌC - SCIENCE |
zone du Sahara | |||
hóc-môn | hormone | KHOA HỌC - SCIENCE | |
Honlӑng | Hollande | Hà Lan | THẾ GIỚI - MONDE |
hublông | houblon | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
Hy Lạp | Hellade | Grèce | THẾ GIỚI - MONDE |
hyđro | hydro | KHOA HỌC - SCIENCE | |
i-nốc | inox |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
i-ốt | iode | KHOA HỌC - SCIENCE | |
iambơ | ïambe | thơ trào phúng cổ Hy-lạp | ĐA DẠNG - DIVERS |
iantinit | ianthinite | khoáng vật | KHOA HỌC - SCIENCE |
minéral | |||
Itali | Italie | THẾ GIỚI - MONDE | |
jan | jale | tương đương một galông | KHOA HỌC - SCIENCE |
mesure de liquides et grains | |||
jeans | jeans | quần bò nam | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
juy-đô | judo | THỂ THAO - SPORT | |
juyp | jupe | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
ka-ki | kaki | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
ka-li | kalium | KHOA HỌC - SCIENCE | |
ka-li | kalium | potassium | KHOA HỌC - SCIENCE |
ke | quai | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
kè | quai | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
kê-pi | képi | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
kêfia | képhir | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
kem | crème | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
kền | nickel | KHOA HỌC - SCIENCE | |
kênh | chaîne | ĐA DẠNG - DIVERS | |
kếp | crêpe | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
kếp | crépon | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
két | caisse | két bia | ĐỒ VẬT - OBJET |
caisse de bière/ de supermarché | |||
khạc | crache | (đt) nhổ nước miếng | ĐA DẠNG - DIVERS |
(v) cracher | |||
khu | croupe | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
ki | quille | TRÒ CHƠI - JEU | |
kí | croquis | VĂN HÓA - CULTURE | |
kí | kilogramme | KHOA HỌC - SCIENCE | |
ki-lô | kilo | KHOA HỌC - SCIENCE | |
ki-lô-gam | kilogramme | KHOA HỌC - SCIENCE | |
ki-lô-mét | kilomètre | KHOA HỌC - SCIENCE | |
ki-lô-oát | kilowatt | KHOA HỌC - SCIENCE | |
ki-nin | quinine | Y TẾ - MÉDECINE | |
kí-ninh | quinine | Y TẾ - MÉDECINE | |
ki-ốt | kiosque |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
kích | crique | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
kimônô | kimono | THỂ THAO - SPORT | |
kíp | kif | thuốc lá trộn lá cần sa để hút | ĐA DẠNG - DIVERS |
mélange de tabac et de chanvre indien | |||
kíp | équipe | THỂ THAO - SPORT | |
kiwi | kiwi | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
la | la | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
la-bô | labo | phòng xét nghiệm | Y TẾ - MÉDECINE |
laboratoire | |||
la-coóc | la coque | trứng | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
œuf à la coque | |||
la-de | laser |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
la-ghim | légume | rau củ | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
la-mã | romane |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
la-phông | plafond | NHÀ - MAISON | |
la-tê-rít | latérite | đá | KHOA HỌC - SCIENCE |
roche | |||
la-tinh | latin | VĂN HÓA - CULTURE | |
la-va-bô | lavabo |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
lắc-lê | clé | ĐỒ VẬT - OBJET | |
lách | rate | Y TẾ - MÉDECINE | |
lách | rate | lá lách | THIÊN NHIÊN - NATURE |
la rate | |||
lam | lame | dao lam | ĐỒ VẬT - OBJET |
lame de rasoir | |||
lam | lambretta | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
lăn | roulant | xe lăn | ĐA DẠNG - DIVERS |
rouler, fauteuil roulant | |||
lăng | lentille | đậu | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
plante | |||
lăng-xê | lancer | ĐA DẠNG - DIVERS | |
lanh | lin | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
lanh | linge | NHÀ - MAISON | |
lanh-tô | linteau |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
Lào | Laos | THẾ GIỚI - MONDE | |
lập là | le plat | chảo nhỏ, lòng nông và bằng, có cán cầm, dùng để xào rán thức ăn | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
lát | daller |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
lay-ơn | glaïeul | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
le | air | Lấy le | ĐA DẠNG - DIVERS |
Avoir l'air | |||
lê-dương | légion | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
lê-ghim | légume | rau củ | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
lê-ki-ma | lucuma | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
lê-nin-nít | léniniste | TỔ CHỨC - ORGANISATION | |
len | laine | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
len-đô | landau | xe bốn bánh hai mui | GIAO THÔNG - TRANSPORT |
voiture à quatre roues qui peut se fermer au moyen de deux soufflets | |||
lết | bicyclette | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
li | pli | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
lì | lisse | ĐA DẠNG - DIVERS | |
li-e | liège | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
li-ki-ma | lucuma | KHOA HỌC - SCIENCE | |
li-mu-din | limousine | xe | GIAO THÔNG - TRANSPORT |
li-pít | lipide | KHOA HỌC - SCIENCE | |
li-tô | lithographie | VĂN HÓA - CULTURE | |
li-xăng | licence | TỔ CHỨC - ORGANISATION | |
liên | lien | liên kết | ĐA DẠNG - DIVERS |
lim | lim | gỗ | THIÊN NHIÊN - NATURE |
bois de fer | |||
linh | lynx | chi Linh miêu | THIÊN NHIÊN - NATURE |
lính | ligne | infanterie de ligne | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE |
linhơ | ligne | đơn vị đo chiều dài của Pháp, bằng khoảng 2,25 mm | KHOA HỌC - SCIENCE |
ancienne unité de mesure d'environ 2,25 mm | |||
líp | libre | roue libre | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
líp | lift | THỂ THAO - SPORT | |
lít | litre | KHOA HỌC - SCIENCE | |
lô | lot |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
lơ | bleu | màu | ĐA DẠNG - DIVERS |
lô-ca-xông | location |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
lô-can | local |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
lô-cốt | blockhaus | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
lô-ga-rít | logarithme | KHOA HỌC - SCIENCE | |
lô-gíc | logique | KHOA HỌC - SCIENCE | |
lô-gích | logique | KHOA HỌC - SCIENCE | |
lô-gô | logo | ĐA DẠNG - DIVERS | |
lơ-go | leghorn | gà | THIÊN NHIÊN - NATURE |
poule | |||
lô-tô | loto | TRÒ CHƠI - JEU | |
lò-xo | ressort | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
lốc | bloc | ĐA DẠNG - DIVERS | |
lon | galon | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
lon-ton | planton | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
long nhãn | longane | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
long-đen | rondelle | vòng đệm | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
lông-tông | planton | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
lốp | enveloppe | ĐỒ VẬT - OBJET | |
lốp | lob | TRÒ CHƠI - JEU | |
lót | culotte | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
lốt | lolot | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
lu | rouleau | xe |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
|
compresseur | |||
luật | loi | TỔ CHỨC - ORGANISATION | |
Lúc-xӑm-bua | Luxembourg | THẾ GIỚI - MONDE | |
lúp | loupe | ĐỒ VẬT - OBJET | |
ma | cauchemar | ma=mar | ĐA DẠNG - DIVERS |
Fantôme, esprit. mar vient de l'Indoeuropéen. Cauchemard étant littéralement le fantôme qui écrase | |||
má | maman | ĐA DẠNG - DIVERS | |
mà | mais | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ma thuật | magie | Littéralement, technique spirituelle. | ĐA DẠNG - DIVERS |
Fantôme, esprit. mar vient de l'Indoeuropéen. | |||
ma-bun | maboul | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ma-cà-bông | vagabond | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ma-cô | maquereau | prostitution | ĐA DẠNG - DIVERS |
Ma-đa-gát-xca | Madagascar | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
ma-đờ-len | madeleine | bánh ngọt | THẾ GIỚI - MONDE |
ma-dút | mazout | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
ma-gi | maggi | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
ma-két | maquette |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
ma-lanh | malin | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ma-mút | mammouth | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
ma-nhê-tô | magnéto |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
ma-ni-ven | manivelle | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
ma-nơ-canh | mannequin | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
ma-ra-tông | marathon | THỂ THAO - SPORT | |
Ma-rốc | Maroc | THẾ GIỚI - MONDE | |
ma-sát | massage | ĐA DẠNG - DIVERS | |
mả-tà | matraque | ĐỒ VẬT - OBJET | |
mác | marque | thương hiệu; bộ vó | ĐA DẠNG - DIVERS |
mạc | marne | VẬT CHẤT - MATIÈRE | |
mác-ki | maquille | ĐA DẠNG - DIVERS | |
mác-mốt | marmotte | sóc đất | THIÊN NHIÊN - NATURE |
mác-xít | marxiste | TỔ CHỨC - ORGANISATION | |
mactet | martre | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
mactinit | martinite | khoáng vật | KHOA HỌC - SCIENCE |
minéral | |||
mactit | martite | khoáng vật | KHOA HỌC - SCIENCE |
minéral | |||
măm măm | miam miam | ĐA DẠNG - DIVERS | |
Man-gát | Malgache | THẾ GIỚI - MONDE | |
máng | mangeoire | ĐỒ VẬT - OBJET | |
măng-cụt | mangouste | mangoustan | THIÊN NHIÊN - NATURE |
măng-đa | mandat | TỔ CHỨC - ORGANISATION | |
măng-đô-lin | mandoline | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
măng-sét | manchette | khuy | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
bouton | |||
măng-sông | manchon | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
măng-tô | manteau | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
măng-xác | mansarde |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
manocanh | mannequin | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
mát | masse | ĐỒ VẬT - OBJET | |
mạt-chược | mah-jong | TRÒ CHƠI - JEU | |
mát-tít | mastic |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
may-ô | maillot | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
may-ơ | moyeu | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
may-on-ne | mayonnaise | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
may-so | maillechort | kim loại | KHOA HỌC - SCIENCE |
métal | |||
me | main | trong bóng đá | THỂ THAO - SPORT |
au football | |||
me | mère | ĐA DẠNG - DIVERS | |
mê | aimer | ĐA DẠNG - DIVERS | |
mẹ | mère | ĐA DẠNG - DIVERS | |
mề-đay | médaille | bijou ou tâche rouge sur le corps | ĐỒ VẬT - OBJET |
me-xừ | monsieur | ĐA DẠNG - DIVERS | |
mẹc | merde | ĐA DẠNG - DIVERS | |
mêga- | méga- | KHOA HỌC - SCIENCE | |
mét | mètre | KHOA HỌC - SCIENCE | |
mi | mi | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
mi-ca | mica | VẬT CHẤT - MATIÈRE | |
mi-cơ-rô | micro |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
mi-crô- | micro- | KHOA HỌC - SCIENCE | |
mi-li- | milli- | KHOA HỌC - SCIENCE | |
mi-li-mét | millimètre | KHOA HỌC - SCIENCE | |
mi-nhon | mignonne | ĐA DẠNG - DIVERS | |
mi-sơ-lin | micheline | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
mia | mire | TRÒ CHƠI - JEU | |
mìn | mine | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
min-phơi | mille-feuille | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
mít-tinh | meeting | ĐA DẠNG - DIVERS | |
mixa | messe | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
mo | mort | số mo | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
point mort | |||
mô-bi-lét | mobylette | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
mô-đéc | moderne | ĐA DẠNG - DIVERS | |
mô-đen | model | exemple | ĐA DẠNG - DIVERS |
mô-đi-phê | modifier | ĐA DẠNG - DIVERS | |
mô-đun | module | ĐA DẠNG - DIVERS | |
mỏ-lết | molette | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
mô-men | moment | lực, vật lý học | KHOA HỌC - SCIENCE |
force, physique | |||
mô-típ | motif | cốt truyện | ĐA DẠNG - DIVERS |
narratif | |||
mô-tô | moto | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
mô-tơ | moteur | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
moay-ơ | moyeu | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
mọc | mortadelle | món được làm từ thịt heo xay | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
aliment fait à partir de viande de porc broyé | |||
mộc | mortadelle | món được làm từ thịt heo xay | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
aliment fait à partir de viande de porc broyé | |||
Mông Cổ | Mongol | THẾ GIỚI - MONDE | |
moóc | morse |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
moóc-chê | mortier |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
moruy | morue | cá | THIÊN NHIÊN - NATURE |
mốt | mode | kiểu theo thời trang. | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
mù-soa | mouchoir | khăn | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
mù-tạt | moutarde | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
mùi-xoa | mouchoir | khăn | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
mút | mousse | vật mềm và đàn hồi được | ĐA DẠNG - DIVERS |
mỹ nhân | mignonne | ĐA DẠNG - DIVERS | |
na-pan | napalm | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
na-tri | natrium | sodium | KHOA HỌC - SCIENCE |
nai | naïf | giả nai | ĐA DẠNG - DIVERS |
nanô- | nano- | KHOA HỌC - SCIENCE | |
nê-ông | néon |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
nem | nem | nem rán, chả giò | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
nét | net | rõ | ĐA DẠNG - DIVERS |
nhà quê | niakoué | péquenaud | ĐA DẠNG - DIVERS |
nhép | trèfle | TRÒ CHƠI - JEU | |
nhôm | aluminium | VẬT CHẤT - MATIÈRE | |
nhu | mou | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ni-lông | nylon | VẬT CHẤT - MATIÈRE | |
ni-tơ | nitrogène | KHOA HỌC - SCIENCE | |
ni-trat | nitrate | KHOA HỌC - SCIENCE | |
ni-vô | niveau | ống thủy chuẩn |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
|
niken | nickel | còn gọi là kền | VẬT CHẤT - MATIÈRE |
nơ | noeud | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
nô-en | Noel | ĐA DẠNG - DIVERS | |
nốc ao | knock-out | THỂ THAO - SPORT | |
nốt | note | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
nui | nouille | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
nước mắm | nuoc-mâm | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
nuôi | nourrir | ĐA DẠNG - DIVERS | |
nuy | nu | nghệ thuật | VĂN HÓA - CULTURE |
artistique | |||
ờ | oui | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ô-kê | o.k. | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ô-liu | olive | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
ô-mắt | ommatidie | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
ô-phi-xien | officiel | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ô-tô | auto | automobile | GIAO THÔNG - TRANSPORT |
ô-tô ray | autorail | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
ô-tô-buýt | autobus | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
ô-tô-ca | autocar | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
ô-tô-cla-vơ | autoclave | nồi áp suất |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
|
ô-văng | auvent |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
o-xi | oxygene | KHOA HỌC - SCIENCE | |
o-xít | oxyde | KHOA HỌC - SCIENCE | |
oát | watt | KHOA HỌC - SCIENCE | |
om | ohm | KHOA HỌC - SCIENCE | |
ôm | ohm | KHOA HỌC - SCIENCE | |
ông-xơ | once | KHOA HỌC - SCIENCE | |
ốp-la | au plat | món trứng chiên | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
oeuf | |||
ốp-lết | omelette | món trứng chiên | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
ốp-xét | offset |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
ọt-rơ | hors-jeu | THỂ THAO - SPORT | |
ovan | ovale | ĐA DẠNG - DIVERS | |
pa-lӑng | palan | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
pa-ra-bôn | parabole |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
pa-ra-phin | paraffine | VẬT CHẤT - MATIÈRE | |
pa-tanh | patin | à roulettes | TRÒ CHƠI - JEU |
pa-tê | pâté | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
pa-tê-sô | pâté chaud | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
pacca | parka | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
pallet | palette | ay kệ gỗ kê hàng |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
|
de marchandise | |||
pan | panne | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
pằng | pan | ĐA DẠNG - DIVERS | |
păng-túp | pantoufle | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
panh | pinte | ĐA DẠNG - DIVERS | |
panh-goanh | pingouin | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
pao | pound | KHOA HỌC - SCIENCE | |
pari-brét | paris-brest | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
paro | poireau | loại rau hành | THIÊN NHIÊN - NATURE |
pê-đan | pédale | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
pê-đê | pédé | ĐA DẠNG - DIVERS | |
pê-ni-xi-lin | pénicilline | Y TẾ - MÉDECINE | |
pepxin | pepsine | KHOA HỌC - SCIENCE | |
pha | fa | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
pha | phare | đèn rọi sáng ra xa | GIAO THÔNG - TRANSPORT |
pha | phase |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
phải | faille | verbe falloir au subjonctif | ĐA DẠNG - DIVERS |
phanh | frein | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
phạt | fâcher | punir | ĐA DẠNG - DIVERS |
phát xít | fasciste | ĐA DẠNG - DIVERS | |
phay | faille | ĐA DẠNG - DIVERS | |
phay | fraise | ĐA DẠNG - DIVERS | |
phê | fait | phê thuốc | ĐA DẠNG - DIVERS |
ivre | |||
phéc-mơ-tuya | fermeture | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
phi | frire | phi hành | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
phị | bouffi | ĐA DẠNG - DIVERS | |
phi-dê | frisé | tóc xoăn | ĐA DẠNG - DIVERS |
phi-lao | filao | cây | THIÊN NHIÊN - NATURE |
plante | |||
phích | fiche | électrique |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
|
philê | filet | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
phim | film | VĂN HÓA - CULTURE | |
phin | filtre | ĐA DẠNG - DIVERS | |
phin | fil | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
phin | fine | ĐA DẠNG - DIVERS | |
phô | FAUX | hát - chanter | VĂN HÓA - CULTURE |
phồ | FAUX | công cụ |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
|
outil de jardinage | |||
phô-mai | fromage | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
pho-mát | fromage | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
phô-tô | photo |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
phô-tô-cô-pi | photocopie |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
phô-tơi | fauteuil | ĐA DẠNG - DIVERS | |
phô-xép | forceps | Y TẾ - MÉDECINE | |
phóc-sết | fourchette | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
phới | fouet | dụng cụ làm bếp | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
ustencile de cuisine | |||
phom | forme | ĐA DẠNG - DIVERS | |
phông | fond | décor | VĂN HÓA - CULTURE |
phóng xe | foncer | avec un véhicule | ĐA DẠNG - DIVERS |
phông-ten | fontaine | cái vòi nước | ĐA DẠNG - DIVERS |
phốt | fosse | sceptique |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
|
phốt | faute | bốc phốt | ĐA DẠNG - DIVERS |
phớt | feutre | ĐA DẠNG - DIVERS | |
phốt-phát | phosphate | KHOA HỌC - SCIENCE | |
phốt-pho | phosphore | KHOA HỌC - SCIENCE | |
phốt-tăng | potence | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
phú lít | police | ĐA DẠNG - DIVERS | |
phuốc | fourche | de vélo | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
phuốc-sét. | fourchette | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
phuy | fût | thùng | ĐA DẠNG - DIVERS |
pi | pi | KHOA HỌC - SCIENCE | |
pi-a-nô | piano | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
pi-gia-ma | pyjama | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
pi-rít | pyrite | KHOA HỌC - SCIENCE | |
pích | pick-up | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
pích | pique | TRÒ CHƠI - JEU | |
picnic | pique-nique | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
pin | pile |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
ping-pông | ping pong | THỂ THAO - SPORT | |
pít-tông | piston | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
pô | pose | ĐA DẠNG - DIVERS | |
pô | pot | ống |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
|
d'échappement | |||
pơ mu | peumou | cây Fokienia | THIÊN NHIÊN - NATURE |
arbre Fokienia | |||
pờ-lát-tích | plastique |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
pô-lô | polo | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
pơ-luya | pelure | giấy | VẬT CHẤT - MATIÈRE |
papier | |||
pô-rơ-tít | protide | KHOA HỌC - SCIENCE | |
pơ-ti-panh | petit pain | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
poliô | polio | bệnh | Y TẾ - MÉDECINE |
poliomyélite | |||
pom-mát | pommade | Y TẾ - MÉDECINE | |
poọc-ba-ga | porte-bagages | yên phụ để chở đồ | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
pốp-lin | popeline | vải | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
tisu | |||
pơti xuýt | petit-suisse | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
pu-li | poulie |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
pun | pull | áo | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
quy-lát | culasse | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
ra | drap | trải giường | NHÀ - MAISON |
ra-đa | radar |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
ra-đi | radium | KHOA HỌC - SCIENCE | |
ra-đi-ăng | radian | KHOA HỌC - SCIENCE | |
ra-đi-o | radio |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
ra-gu | ragoût | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
rắc | crac | ĐA DẠNG - DIVERS | |
raket | raquette | cái vợt | THỂ THAO - SPORT |
ram | rame | giây | ĐA DẠNG - DIVERS |
de papier | |||
rắn | râle | ĐA DẠNG - DIVERS | |
răng | dent | răng cấm, răng của, răng giả, răng cưa... | ĐA DẠNG - DIVERS |
molaire, incisive, fausse dent, dent de scie... | |||
rặng | rang | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ráp | rafle | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ray | rail | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
rầy | rail | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
rê | ré | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
ri-đô | rideau | NHÀ - MAISON | |
ri-vê | rivet | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
rít | grippe | Y TẾ - MÉDECINE | |
rô | carreau | chơi đánh bài | TRÒ CHƠI - JEU |
jeu de cartes | |||
rơ | jeu | TRÒ CHƠI - JEU | |
rô-bi-nê | robinet | vòi nước | NHÀ - MAISON |
rô-bốt | robot |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
rô-doa | arrosoir | ĐA DẠNG - DIVERS | |
rô-manh | romain | VĂN HÓA - CULTURE | |
rơ-moóc | remorque | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
rô-nê-ô | ronéo |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
ro-ro | ronronner | ĐA DẠNG - DIVERS | |
rô-ta-ti-vơ | rotative |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
rô-ti | rôti | món thịt nướng hoặc quay | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
rờ-ve | revers | THỂ THAO - SPORT | |
rờ-xuy | reçu | (tờ biên nhận | ĐA DẠNG - DIVERS |
rốc | rock | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
rốc-két | roquette | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
rom | rhum | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
romaine | romaine | xà lách | THIÊN NHIÊN - NATURE |
rông | ronde | trò chơi, chữ... | ĐA DẠNG - DIVERS |
jeu, lettre... | |||
rông-đen | rondelle | vòng đệm | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
rốt-đa | rodage | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
Ru-ma-ni | Roumanie | THẾ GIỚI - MONDE | |
rúp | rouble | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ruy băng | ruban | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
sa | soie | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
sa-bô | sabot | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
sà-lan | chaland | ĐA DẠNG - DIVERS | |
sa-lông | salon | NHÀ - MAISON | |
sà-lúp | chaloupe | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
sa-pô-chê | sapotillier | cây, trái hồng xiêm | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
sactrơ | chartreuse | rượu | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
sâm-banh | champagne | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
sâm-panh | champagne | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
sảnh | salle | phòng lớn |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
|
sarê | soirée | váy | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
robe de | |||
se | sec | gần khô | ĐA DẠNG - DIVERS |
séc | chèque | ĐA DẠNG - DIVERS | |
séc | set | tennis | THỂ THAO - SPORT |
sên | chaîne | xe đạp | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
vélo | |||
sếp | chef | ĐA DẠNG - DIVERS | |
si-đa | sida | bệnh | Y TẾ - MÉDECINE |
sin | sinus | KHOA HỌC - SCIENCE | |
sing gum | chewing-gum | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
số | somme | tổng số phép cộng | ĐA DẠNG - DIVERS |
số | sort | số phận | ĐA DẠNG - DIVERS |
sô-cô-la | chocolat | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
sô-lô | solo | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
sơ-mi | chemise | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
sơ-mi rơ-moóc | semi-remorque | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
sơ-ranh | seringue | ống tiêm | Y TẾ - MÉDECINE |
sơ-ri | cerise | hoa quả | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
sô-vanh | chauvin | ĐA DẠNG - DIVERS | |
sóc | short | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
sốc | choc | ĐA DẠNG - DIVERS | |
sôfa | sofa | NHÀ - MAISON | |
soiree | soirée | đầm | QUẦN ÁO- HABILLEMENT |
robe de | |||
sốp-phơ | chauffeur | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
sốt | chaud | fièvre | Y TẾ - MÉDECINE |
strét | stress | ĐA DẠNG - DIVERS | |
su | chou | su kem | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
chou à la crème | |||
su-hào | chou-rave | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
su-lơ | chou-fleur | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
su-su | chouchoute | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
sun-phát | sulfate | KHOA HỌC - SCIENCE | |
sunfimit | sulfimide | KHOA HỌC - SCIENCE | |
sunfit | sulfite | KHOA HỌC - SCIENCE | |
sunfua | sulfure | KHOA HỌC - SCIENCE | |
sunfurơ | sulfureux | KHOA HỌC - SCIENCE | |
súp-de | soupière | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
súp-lơ | chou-fleur | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
sút | shoot | THỂ THAO - SPORT | |
sụt | chute | ĐA DẠNG - DIVERS | |
sụt | chutter | ĐA DẠNG - DIVERS | |
suỵt | chut | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ta-lông | talon | banh ta-lông | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
talon de pneu | |||
ta-luy | talus |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
ta-nin | tanin | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
ta-rô | taraud | tarauder |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
|
ta-tu | tatou | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
ta-tӑng | tartan | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
tà-vẹt | traverse |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
tắc-kê | taquet | cheville (vissage) |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
|
tắc-te | starter | chemin de fer | GIAO THÔNG - TRANSPORT |
tắc-xi | taxi | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
tách | tac! | ĐA DẠNG - DIVERS | |
tách | tasse | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
tài nӑng | talent | ĐA DẠNG - DIVERS | |
tai-ga | taïga | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
tam-bản | sampan | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
tan | talc | Y TẾ - MÉDECINE | |
tấn | tonne | KHOA HỌC - SCIENCE | |
tản | thalle | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
tấn-kilom | tonne kilometrique | KHOA HỌC - SCIENCE | |
tang | tambour | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
tang | tangente | KHOA HỌC - SCIENCE | |
tăng | tank | QUÂN ĐỘI - MILITAIRE | |
tăng | temps | phanh | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
frein | |||
tăng | tente |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
tăng | temps | ÂM NHẠC - MUSIQUE | |
tăng-bo | transborder | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
tăng-đem | tandem | GIAO THÔNG - TRANSPORT | |
tăng-đơ | tendeur | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE | |
tăng-gô | tango | điệu | VĂN HÓA - CULTURE |
tăng-siông | tension | huyết áp | Y TẾ - MÉDECINE |
artérielle | |||
tanh | tringle | de pneumatique | CƠ KHÍ - MÉCANIQUE |
táp | taper | ĐA DẠNG - DIVERS | |
tạp-dề | tablier | ẨM THỰC - GASTRONOMIE | |
tarô | taraud |
XÂY DỰNG - CONSTRUCTION
| |
tartar | tartare | sốt | ẨM THỰC - GASTRONOMIE |
sauce | |||
tẻ | terne | ĐA DẠNG - DIVERS | |
tê-lê-típ | télétype |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
tê-lếch | télex |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
téc-gan | tergal | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
tếch | teck | THIÊN NHIÊN - NATURE | |
tem | timbre | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ten-nít | tennis | THỂ THAO - SPORT | |
tép | trèfle | chơi đánh bài | TRÒ CHƠI - JEU |
jeu de cartes | |||
tết | tresse | tóc | ĐA DẠNG - DIVERS |
chevelure | |||
tết | fête | ĐA DẠNG - DIVERS | |
thắc mắc | tracas | ĐA DẠNG - DIVERS | |
Thái Lan | Thaïlande | THẾ GIỚI - MONDE | |
thếch | très | ĐA DẠNG - DIVERS | |
thò lò | toton | TRÒ CHƠI - JEU | |
ti | titou | ĐA DẠNG - DIVERS | |
ti-cô | tricot | QUẦN ÁO- HABILLEMENT | |
ti-pô | typographie |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
ti-vi | TV |
CÔNG NGHỆ - TECHNOLOGIE
| |
tích | tique | còn gọi là bét hoặc ve | THIÊN NHIÊN - NATURE |
tích-tắc | tic-tac | ĐA DẠNG - DIVERS | |
típ | type | ĐA DẠNG - DIVERS | |
tít | titre | ĐA DẠNG - DIVERS | |
tô-mát | tomate | cà chua | THIÊN NHIÊN - NATURE |
to-nô | tonneau | ĐA DẠNG - DIVERS | |
tô-pa | topaze | VẬT CHẤT - MATIÈRE | |
tô-pô-học | topologie | KHOA HỌC - SCIENCE | |
tờ-rớt | trust | ĐA DẠNG - DIVERS |